logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Máy tính - Internet (컴퓨터 – 인터넷)

1. Từ vựng chủ tiếng Hàn chủ đề máy tính, internet

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1

 모니터  Màn hình

2

 액정  Tinh thể

3

 키보드  Bàn phím

4

 마우스  Chuột

5

 메인보드  Mainboard

6

 중앙 처리 장치  CPU Bộ xử lý trung tâm

7

 하드디스크  Ổ cứng

8

 스캐너  Máy scan

9

 노트북  Máy tính xách tay

10

 프린터  Máy in

 

2. 관련 단어: Từ vựng liên quan chủ đề máy tính, internet

 

명사

Danh từ

커서 Con trỏ 
아이콘 icon
드래그 앤 도롭 Kéo và thả
자동 정렬 Tự động sắp xếp
파일 복제  Copy
붙여넣기 Paste
저장 Lưu
제어판 Control panel
휴지통 Thùng rác
업그레이드 Nâng cấp
워드프로세서 Bộ xử lý dữ liệu
검색창 Cửa sổ tìm kiếm
동영상 Video
무선 연결 Kết nối không dây
바탕화면 Màn hình chính 
본체 PC
서버 Server 
아이디 ID
와이파이 Wifi 
워드 Chương trình word
유선 인터넷 Internet có dây
이메일 Email
첨부 파일 File đính kèm
컴맹 Mù vi tính, không biết gì về vi tính
폴더 Thư mục (folder) 
글꼴 Kiểu chữ
인터넷 중독 Nghiện internet
인터넷 중독자 Người nghiện internet
첨부 Đính kèm
받은 편지함 Hộp thư đến
보낸 편지함 Hộp thư đi 
홈페이지 Trang chủ , homepage
웹사이트 Website
블로그 Blog
온라인 Online
전자 게시판 Bảng tin điện tử
결함 Lỗi 
근거리 통신망 Mạng nội bộ
방화벽 Tường lửa / firewall
네티즌 Cư dân mạng
해커 Hacker

동사

Động từ

복사하다 Copy
부팅하다 Khởi động máy
삭제하다 Xóa
설치하다 Cài đặt
재생하다 Phát lại
저장하다 Lưu trữ
종료되다 Chấm dứt, hết hạn
채팅하다 Chatting
첨부하다 Đính kèm
크릭하다 Click, nhấp chuột
더블클릭하다 Nhấp đôi chuột
백업하다 Back – up

표현

Biểu hiện

인터넷 검색을 하다 Kiểm tra internet
바이러스를 체크하다 Kiểm tra virus
보안 프로그램을 깔다 Cài chương trình bảo an ( diệt virus)
신호가 약하다 Tín hiệu yếu
아이디를 받다 Nhận ID
아이디를 변경하다 Đổi ID
아이디를 신청하다 Đăng ký ID
용량을 줄이다 Giảm dung lượng
인터넷 속도가 느리다 Tốc độ internet chậm
인터넷 전용선을 연결하다 Kết nối dây internet chuyên dụng
인터넷에 접속하다 Kết nối internet
파일을 열다 Mở file
파이를 첨부하다 Đính kèm file 

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori)-