logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề mối quan hệ trong xã hội

 

        STT

                   Tiếng Hàn 

                     Tiếng Việt

 

 

 

 

 

 

 

Gia đình

 

 

1

관계

mối quan hệ

2

가족

gia đình

3

아버지

bố

4

어머니

mẹ

5

친척

họ hàng

6

할아버지

ông nội

7

할머니

bà nội

8

외할아버지

ông ngoại

9

외할머니

bà ngoại

10

부모님

bố mẹ

11

조카

cháu

12

큰아버지

bác trai

13

큰어머니

bác gái

14

숙모

thím

15

이모부

chú

16

조카

cháu

17

양자

con nuôi

 

 

Tình yêu

 

 

18

커플

cặp đôi

19

남자 친구

bạn trai

20

여자친구

bạn gái

21

애인

người yêu

 

 

 

 

 

Trường học

 

 

22

선배

tiền bối

23

후배

hậu bối

24

동창

bạn cùng khóa, bạn cùng trường

25

교우

bạn cùng trường

26

급우

bạn cùng lớp

27

지인

người quen biết

28

파트너

bạn cặp

29

친구

bạn bè

 

 

 

 

 

Công ty

 

 

30

동료

đồng nghiệp

31

매니저

quản lý

32

조수

trợ lý

33

파트너

đối tác

34

경쟁자

đối thủ cạnh tranh

35

윗사람

cấp trên

36

종업원

nhân viên

37

아랫사람

cấp dưới

38

공장장

giám đốc