Hiện tượng thời tiết:
- 눈 tuyết
- 눈보라bão tuyết
- 찬바람gió lạnh
- 서리sương giá
- 안개sương mù
- 흐린 날씨thời tiết âm u
- 맑은 날씨thời tiết quang mây
Trang phục hay mặc vào mùa Đông:
- 따뜻한 옷quần áo ấm
- 목도리khăn quàng cổ
- 장갑găng tay
- 모자mũ
- 따뜻한 양말vớ ấm
- 우산 ô
Hoạt động hay làm vào mùa Đông:
- 눈사람 만들기nặn người tuyết
- 눈썰매 타기trượt tuyết
- 스키 타기trượt tuyết
- 얼음 스케이팅하기trượt băng
- 뜨거운 물마시기uống nước nóng
- 난로 앞에서휴식취하기nghỉ ngơi trước lò sưởi
Thực phẩm hay ăn vào mùa Đông:
- 귤 quýt
- 떡볶이 bánh gạo cay
- 라면mì gói
- 붕어빵bánh cá
- 김치찌개canh kim chi
- 감자전bánh khoai tây chiên
- 순두부찌개 canh đậu phụ non cay
- 떡국 bánh canh Tteokguk
Lễ hội:
- 송년회tiệc tất niên
- 설날tết Nguyên Đán
- 대보름tết Thượng Nguyên
Trò chơi:
- 눈썰매trượt tuyết
- 스키trượt tuyết
- 얼음 스케이팅trượt băng
- 눈사람 만들기nặn người tuyết
- 눈싸움đánh trận tuyết