logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề mùa hè

 

Hiện tượng thời tiết:

- 여름 mùa hè

- 더위 nóng

- 햇빛 ánh nắng mặt trời

- 비 mưa

- 뇌우 mưa giông

- 태풍 bão

- 무더위 nóng nực

Trang phục:

- 시원한 quần áo mát mẻ

- 반바지 quần short

- 민소매 áo sát nách

- 샌들 dép xỏ ngón

- 모자 mũ

- 선글라스 kính râm

Hoạt động:

- 해수욕 tắm biển

- 수영 bơi lội

- 등산 leo núi

- 캠핑 cắm trại

- 피크닉 dã ngoại

- 아이스크림 먹기 ăn kem

- 야외 활동 hoạt động ngoài trời

Thực phẩm:

- 수박 dưa hấu

- 멜론 dưa lưới

- 팥빙 đá bào

- 아이스크림 kem

- 냉면 mì lạnh

- 막걸리 rượu gạo

Lễ hội:

- 바다축제 lễ hội biển

- 맥주축제 lễ hội bia

- 불꽃놀이 pháo hoa

Trò chơi:

- 물놀이 chơi nước

- 수영장 bể bơi

- 비치발리볼 bóng chuyền bãi biển

- 서핑 lướt sóng

- 카약 chèo thuyền kayak

Từ vựng khác:

- 여름 방학 kỳ nghỉ hè

- 여름 축제 lễ hội mùa hè

- 여름 햇살 ánh nắng hè

- 여름밤 đêm hè

- 여름 풍경 phong cảnh mùa hè