logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề golf

Các dụng cụ:

- 골프채gậy golf

- 드라이버 gậy driver

- 페어웨이 우드 gậy fairway

- 아이언 gậy sắt

- 피칭 웨지 gậy pitching wedge

- 샌드 웨지 gậy sand wedge

- 롭 웨지 gậy lob wedge

- 퍼터 gậy putter

Kỹ thuật:

- 스윙 swing

- 티샷 tee shot

- 페어웨이샷 fairway shot

- 어프로치샷 approach shot

- 퍼팅 putt

- 칩샷 chip shot

- 피치샷 pitch shot

- 롭샷 lob shot 

Khu vực sân golf:

- 티박스 tee box

- 페어웨이 fairway

- 러프 rough

- 그린 green

- 해저드 hazard

- 벙커  bunker

Trang phục Golf:

- 골프 셔츠 áo thun golf

- 골프 슬랙스quần kaki golf

- 골프 반바지quần short golf

- 골프 재킷áo khoác golf

- 골프 모자mũ golf

- 골프 장갑 găng tay golf

- 벨트dây nịt

- 골프화 giày golf 

- 골프 폴로셔츠áo polo golf

- 골프 스커트chân váy golf

Từ vựng khác:

- 골프장 sân golf

- 골프 대회 giải đấu golf

- 골프공 bóng golf

- 골프홀 hố golf

- 골프카 xe golf

- 골프클럽 회원권 quyền thành viên câu lạc bộ golf