Từ vựng chung về mùa xuân:
- 봄 mùa xuân
- 봄날 ngày xuân
- 봄바람 gió xuân
- 봄소나mưa xuân
- 봄빛 ánh nắng xuân
- 봄의 시작 bắt đầu mùa xuân
- 봄의 끝 kết thúc mùa xuân
- 봄맞이 chào đón mùa xuân
Từ vựng về thiên nhiên mùa xuân:
- 꽃 hoa
- 나뭇잎 lá cây
- 새싹 chồi non
- 풀 cỏ
- 나비 bướm
- 벌 ong
- 새 chim
- 봄비 mưa xuân
- 봄바람 gió xuân
- 봄햇살 ánh nắng xuân
- 봄 안개 sương mù mùa xuân
Từ vựng về hoạt động mùa xuân:
- 봄소풍 dã ngoại mùa xuân
- 봄꽃 구경 ngắm hoa xuân
- 봄맞이 축제 lễ hội chào đón mùa xuân
- 연날리기 thả diều
- 봄나물 캐기 hái rau rừng mùa xuân
- 봄맞이 행사 sự kiện chào đón mùa xuân
Từ vựng về các loài hoa mùa xuân:
- 매화 hoa mơ
- 벚꽃 hoa anh đào
- 유채꽃 hoa cải dầu
- 철쭉 hoa đỗ quyên
- 수선화 hoa thủy tiên
- 목련 hoa mộc lan
- 진달래 hoa đỗ quyên Hàn Quốc
- 개나리 hoa loa kèn vàng
- 튤립 hoa tulip
Từ vựng về các lễ hội mùa xuân:
- 석가탄신일lễ Phật Đản
- 한식 lễ hội Lễ Tạ ơn Hàn Quốc
- 어린이날ngày Quốc tế Thiếu nhi
- 부처님 오신날lễ Phật Đản
Từ vựng về các món ăn mùa xuân:
- 봄나물 rau rừng mùa xuân
- 봄동산 salad rau rừng
- 냉면 mì lạnh
- 콩국수 mì nước đậu nành
- 싱싱한 쌈채소 rau sống tươi ngon
- 딸기 dâu tây
- 봄버섯 nấm mùa xuân