Từ vựng chung về mùa thu:
- 가을 mùa thu
- 가을날 ngày thu
- 가을바람 gió thu
- 가을햇살 ánh nắng thu
- 가을 단풍 lá đỏ mùa thu
- 가을의 시작 bắt đầu mùa thu
- 가을의 끝 kết thúc mùa thu
- 가을맞이 chào đón mùa thu
Từ vựng về thiên nhiên mùa thu:
- 단풍 lá đỏ
- 나뭇잎 lá cây
- 낙엽 lá rụng
- 풀잎 lá cỏ
- 벼 lúa
- 밤 hạt dẻ
- 호박 bí ngô
- 고구마 khoai lang
- 칡 cây sắn dây
- 억새 cỏ lau
Từ vựng về hoạt động mùa thu:
- 단풍놀이 ngắm lá đỏ
- 가을 소풍 dã ngoại mùa thu
- 가을걷기 đi dạo mùa thu
- 캠핑 cắm trại
- 감 따기 hái hồng
- 고구마 캐기 hái khoai lang
Từ vựng về các phong tục tập quán mùa thu:
- 추석 명절 tết Trung thu Hàn Quốc
- 제사 cúng giỗ tổ tiên
- 한가위 달맞이 ngắm trăng Trung thu