logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề sách

 

Từ vựng chung về sách:

- 책 sách

- 책장 trang sách

- 표지 bìa sách

- 책갈피 dấu trang sách

- 책꽂이 giá sách

- 책방 hiệu sách

- 서점 nhà sách

- 도서관 thư viện

- 독서 đọc sách

- 독자 người đọc sách

Từ vựng về các loại sách:

- 소설 tiểu thuyết

- 시집 tập thơ

- 논픽션 phi hư cấu

- 자기계발서 sách kỹ năng sống

- 만화 truyện tranh

- 잡지 tạp chí

- 신문 báo

- 학술지 tạp chí khoa học

- 판타지 giả tưởng

- SF khoa học viễn tưởng

- 로맨스 lãng mạn

- 미스터리 bí ẩn

- 범죄 tội phạm

- 공포 kinh dị

- 역사 lịch sử

- 전기 tiểu sử

- 자연 thiên nhiên

- 여행 du lịch

Từ vựng về các bộ phận của sách:

- 서문 lời giới thiệu

- 머리말 lời đầu sách

- 목차 mục lục

- 본론 nội dung chính

- 결론 kết luận

- 참고자료 tài liệu tham khảo

- 인용문헌 tài liệu tham khảo

Từ vựng về các kỹ thuật đọc sách: 

- 스키밍 đọc lướt

- 스캐닝 đọc quét

- 정독 đọc kỹ

- 속독 đọc nhanh

- 음독 đọc to

- 묵독 đọc thầm