|
명사 Danh từ |
도둑 | Trộm cắp |
| 무단횡단 | Sang đường đột ngột | |
| 부상자 | Người bị thương | |
| 부실공사 | Công trình kém chất lượng | |
| 뺑소니차 | Xe bỏ chạy, xe tẩu thoát | |
| 사고방지대책 | Đối sách ngăn ngừa sự cố | |
| 사고원인 | Nguyên nhân tai nạn | |
| 사망자 | Người tử vong | |
| 소방차 | Xe cứu hỏa | |
| 음주운전 | Uống rượu khi lái xe | |
| 응급환자 | Bệnh nhân cần cấp cứu | |
| 응급실 | Phòng cấp cứu | |
| 인명피해 | Thiệt hại về người | |
| 접촉사고 | Tai nạn va chạm | |
| 졸음운전 | Lái xe khi buồn ngủ | |
| 피해자 | Người bị hại | |
|
동사 Động từ |
과속하다 | Đi quá tốc độ |
| 구조하다 | Cứu trợ | |
| 도망하다 | Bỏ trốn | |
| 목격하다 | Chứng kiến | |
| 밝혀지다 | Làm sáng tỏ | |
| 부딪치다 | Đâm vào, va vào | |
| 사망하다 | Tử vong | |
| 속다/속이다 | Bị bừa / lừa | |
| 술주정하다 | Uống rượu say bét nhè | |
| 숨지다 | Hấp hối, tắt thở | |
| 신고하다 | Khai báo | |
| 실종되다 | Mất tích | |
| 전해지다 | Lan truyền, đồn | |
| 죽다 | Chết | |
| 진술하다 | Khai, trần thuật | |
| 추월하다 | Vượt (vượt xe) | |
| 충돌하다 | Đụng độ, xung đột | |
| 침입하다 | Xâm nhập | |
| 신속하다 | Nhanh, tức tốc | |
|
표현 Biểu hiện |
119에 신고하다 | Gọi cho 119 |
| 가스가 폭발하다 | Nổ ga | |
| 건물이 무너지다/붕괴되다 | Tòa nhà bị sập, đổ | |
| 검은 연기가 나다 | Xả khói đen | |
| 계단에 서구르다 | Ngã xuống cầu thang | |
| 긴급 출동하다 | Điều động khẩn cấp | |
| 길이 미끄럽다 | Đường trơn | |
| 난리가나다 | Loạn lên | |
| 난장판이 되다 | Trở nên hỗn loạn, lộn xộn | |
| 넘어져서 다치다 | Ngã bị thương | |
| 도난신고를 하다 | Trình báo mất cắp | |
| 도둑을 맞다 | Bị ăn trộm | |
| 도둑이 들다 | Bị ăn trộm đột nhập | |
| 목숨을 구해주다 | Cứu mạng | |
| 물에 빠지다 | Ngã xuống nước | |
| 배가 침물하다 | Tàu chìm | |
| 범인의 흔적을 발견하다 | Phát hiện dấu vết của tội phạm | |
| 벼락을 맞다 | Bị sét đánh | |
| 별다른 피해가 없다 | Không có tổn thất gì đặc biệt | |
| 병원으로 옯겨지다 | Chuyển đến bệnh viện | |
| 병원에서 치료중이다 | Đang điều trị tại bệnh viện | |
| 불이 나다 | Cháy | |
| 불안감을 호소하다 | Có cảm giác bất an | |
| 불이 번지다 | Bốc lửa, bén lửa | |
| 비행기가 추락하다 | Rơi máy bay | |
| 빗길에 미끄러지다 | Đường ướt trơn | |
| 사고가 나다/ 발생하다 | Xảy ra tai nạn | |
| 사고를 내다 | Gây tai nạn | |
| 사고를 당하다 | Bị tai nạn | |
| 생명에 지장이 없다 | Không ảnh hưởng đến tính mạng | |
| 소매치기를 당하다 | Bị móc túi | |
| 신호를 위반하다 | Vi phạm tín hiệu giao thông | |
| 엔진이 고장나다 | Động cơ bị hỏng | |
| 운전하다가 깜빡졸다 | Đang lái xe thì ngủ gật | |
| 유리창이 깨지다 | Cửa kính bị vỡ | |
| 재산피해를 입다 | Bị thiệt hại về tài sản | |
| 정신이 없다 | Mất tinh thần | |
| 조사를 벌이다 | Tiến hành điều tra | |
| 중상을 입다 | Bị thương nặng | |
| 중심을 잃고 쓰러지다 | Mất thăng bằng và ngã xuống | |
| 차가 부서지다 | Xe bị hỏng (vỡ nát) | |
| 출입을 통제하다 | Kiểm soát người ra vào | |
| 충격을 받다 | Bị đâm vào | |
| 테러가 발생하다 | Xảy ra khủng bố | |
| 화재가 발생하다 | Xảy ra hỏa hoạn |
Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori)