logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Sự cố - tai nạn (사건 – 사고)

1. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề sự cố tai nạn

명사

Danh từ

도둑 Trộm cắp
무단횡단 Sang đường đột ngột
부상자 Người bị thương
부실공사 Công trình kém chất lượng
뺑소니차      Xe bỏ chạy, xe tẩu thoát
사고방지대책 Đối sách ngăn ngừa sự cố
사고원인 Nguyên nhân tai nạn
사망자 Người tử vong
소방차 Xe cứu hỏa
음주운전 Uống rượu khi lái xe
응급환자 Bệnh nhân cần cấp cứu
응급실 Phòng cấp cứu
인명피해 Thiệt hại về người
접촉사고 Tai nạn va chạm
졸음운전 Lái xe khi buồn ngủ
피해자 Người bị hại 

동사

Động từ

과속하다 Đi quá tốc độ
구조하다 Cứu trợ
도망하다 Bỏ trốn
목격하다 Chứng kiến
밝혀지다 Làm sáng tỏ
부딪치다 Đâm vào, va vào
사망하다 Tử vong
속다/속이다 Bị bừa / lừa
술주정하다 Uống rượu say bét nhè
숨지다 Hấp hối, tắt thở
신고하다 Khai báo
실종되다 Mất tích
전해지다 Lan truyền, đồn
죽다 Chết
진술하다 Khai, trần thuật
추월하다 Vượt (vượt xe)
충돌하다 Đụng độ, xung đột
침입하다 Xâm nhập
신속하다 Nhanh, tức tốc

표현

Biểu hiện

119에 신고하다 Gọi cho 119
가스가 폭발하다 Nổ ga
건물이 무너지다/붕괴되다 Tòa nhà bị sập, đổ
검은 연기가 나다 Xả khói đen
계단에 서구르다 Ngã xuống cầu thang
긴급 출동하다 Điều động khẩn cấp
길이 미끄럽다 Đường trơn
난리가나다 Loạn lên
난장판이 되다 Trở nên hỗn loạn, lộn xộn
넘어져서 다치다 Ngã bị thương
도난신고를 하다 Trình báo mất cắp
도둑을 맞다 Bị ăn trộm
도둑이 들다 Bị ăn trộm đột nhập
목숨을 구해주다 Cứu mạng
물에 빠지다 Ngã xuống nước
배가 침물하다 Tàu chìm
범인의 흔적을 발견하다 Phát hiện dấu vết của tội phạm
벼락을 맞다 Bị sét đánh
별다른 피해가 없다 Không có tổn thất gì đặc biệt
병원으로 옯겨지다 Chuyển đến bệnh viện
병원에서 치료중이다 Đang điều trị tại bệnh viện
불이 나다 Cháy
불안감을 호소하다 Có cảm giác bất an
불이 번지다 Bốc lửa, bén lửa
비행기가 추락하다 Rơi máy bay
빗길에 미끄러지다 Đường ướt trơn
사고가 나다/ 발생하다 Xảy ra tai nạn
사고를 내다 Gây tai nạn
사고를 당하다 Bị tai nạn
생명에 지장이 없다 Không ảnh hưởng đến tính mạng
소매치기를 당하다 Bị móc túi
신호를 위반하다 Vi phạm tín hiệu giao thông
엔진이 고장나다 Động cơ bị hỏng
운전하다가 깜빡졸다 Đang lái xe thì ngủ gật
유리창이 깨지다 Cửa kính bị vỡ
재산피해를 입다 Bị thiệt hại về tài sản
정신이 없다 Mất tinh thần
조사를 벌이다 Tiến hành điều tra
중상을 입다 Bị thương nặng
중심을 잃고 쓰러지다 Mất thăng bằng và ngã xuống
차가 부서지다 Xe bị hỏng (vỡ nát)
출입을 통제하다 Kiểm soát người ra vào
충격을 받다 Bị đâm vào
테러가 발생하다 Xảy ra khủng bố
화재가 발생하다 Xảy ra hỏa hoạn

 

Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori)