|
명사 Danh từ |
아파트 | Chung cư |
| 주택 | Nhà riêng | |
| 집주인 | Chủ nhà | |
| 빌라 | Vila | |
| 대인 | Người thuê nhà | |
| 거주지 | Chỗ ở | |
| 주소 | Địa chỉ | |
| 부동산 | Bất động sản | |
| 보증금 = 계약금 | Tiền đặt cọc | |
| 집세 | Tiền thuê nhà | |
| 아파트의 한 동 | Một tòa chung cư | |
| 아파트 단지 | Khu chung cư | |
| 전기 요금 | Tiền điện | |
| 수도와 전기 | Điện nước | |
| 가스 요금 | Tiền ga | |
| 상수도 | Đường ống cấp nước | |
| 거실 | Phòng khách | |
| 계약서 | Hợp đồng | |
| 관리비 | Phí quản lý | |
| 근처 | Gần | |
| 대문 | Cổng chính, cửa trước | |
| 독방 | Phòng đơn | |
| 마당 | Sân sau, vườn | |
| 부동산중개사 | Văn phòng bất động sản | |
| 부역 | Bếp | |
| 새집 | Nhà mới | |
| 안방 | Phòng chính, phòng trong | |
| 욕실 | Phòng tắm | |
| 원룸 | Nhà 1 phòng gồm cả nhà bếp, phòng ngủ | |
| 월세 | Tiền thuê nhà hàng tháng | |
| 위약금 | Tiền bồi thường hợp đồng | |
| 자취방 | Phòng trọ (tự nấu ăn) | |
| 작은방 | Phòng nhỏ | |
| 잔금 | Tiền thừa, tiền dư | |
| 주택가 | Khu dân cư | |
| 중개수수료 | Tiền hoa hồng (tiền môi giới) | |
| 중개인 | Người môi giới (người trung gian) | |
| 포장 이사 | Đóng gói đồ chuyển nhà | |
| 하숙집 | Nhà trọ (ăn uống cùng nhà chủ) | |
| 한옥 | Nhà truyền thống Hàn Quốc | |
| 합숙 | Ở tập thể | |
| 화장실 | Nhà vệ sinh | |
|
동사 Động từ |
이사하다 | Chuyển nhà |
| 개축(재건)하다 | Xây dựng mới | |
| 임대하다 | Thuê | |
|
형용사 Tính từ |
깨끗하다 | Sạch |
| 더럽다 | Bẩn | |
| 아늑하다 | Đầm ấm, êm ấp | |
| 아담하다 | Tao nhã (nhà trang trí đơn giản, gọn gàng) | |
|
표현 Biểu hiện |
계약 기간이 끝나다 | Hết hợp đồng |
| 공기가 좋다 | Không khí tốt | |
| 교통이 좋다 | Giao thông tốt | |
| 교통이 나쁘다 | Giao thông không tốt | |
| 난방이 잘 되다 | Hệ thống sưởi trong phòng chạy tốt | |
| 다 갖추어져 있다 | Đã được trang bị đầy đủ đồ | |
| 방이 밝다 | Phòng sáng | |
| 방이 환하다 | Căn phòng sáng sủa | |
| 방이 어둡다 | Phòng tối | |
| 보증금을 내다 | Đóng tiền đặt cọc | |
| 새로 짓다 | Xây dựng nhà mới | |
| 시설이 좋다 | Cơ sở vật chất tốt, trang thiết bị tốt | |
| 위치가 좋다 | Vị trí tốt | |
| 전망이 좋다 | Góc nhìn đẹp | |
| 주변 경지가 좋다 | Quang cảnh xung quanh đẹp | |
| 지은 지 오래되다 | Nhà xây đã lâu | |
| 지하철역에서 가깝다 | Gần ga tàu điện | |
| 지하철역에서 멀다 | Xa ga tàu điện | |
| 집 주변이 조용하다 | Xung quanh nhà yên tĩnh | |
| 집 주변이 시끄럽다 | Xung quanh nhà ồn ào | |
| 집세를 내다 | Đóng tiền nhà | |
| 집세를 올리다 | Tăng tiền nhà | |
| 집세를 내리다 | Giảm tiền nhà | |
| 집을 보다 | Xem nhà | |
| 집을 옮기다/이사하다 | Chuyển nhà | |
| 집을 장만하다/마련하다 | Mua nhà/Chuẩn bị nhà (tậu nhà mới) | |
| 집이 늙다 | Nhà cũ | |
| 천천히 둘러보다 | Từ từ quan sát xung quanh | |
| 햇빛이 잘 들다 | Ánh sáng chiếu được vào nhà |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori)-