logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Tết

DANH TỪ

새해/신년

năm mới 

/설날/구정

Tết, Tết Nguyên Đán

양력 설날/신정

Tết Dương lịch

새해의 선물

quà năm mới 

세뱃돈

tiền mừng tuổi, tiền lì xì 

세뱃돈 봉투

bao lì xì

설날음식

món ăn ngày Tết 

제야

đêm giao thừa 

제야의 종소리

tiếng chuông đêm giao thừa 

송년회

tiệc tất niên 

망년회

tiệc cuối năm

송년의 

đêm tất niên 

설연휴

nghỉ tết 

정월

tháng giêng âm lịch

섣달

tháng chạp (tháng 12 âm lịch)

정월 초하루

ngày mùng 1 Tết

정월 초이틀

ngày mùng 2 Tết

정월대보름

rằm tháng giêng

첫날

ngày đầu tiên 

마지막 

ngày cuối cùng

제단

bàn thờ

 차례

lễ cúng Tết

조상

ông bà tổ tiên 

설날의  방문자

người xông đất đầu năm

복숭아나무

cây hoa đào

매화나무

cây mai 

금귤나무

cây quất

오과 쟁반

mâm ngũ quả

BIỂU HIỆN

한자 대구를 붙이다treo câu đối 

나이를 먹다thêm một tuổi mới 

세배를 드리다 mừng tuổi (người lớn)

차례를 지내다 cúng tổ tiên 

윷놀이하다 chơi Yutnori 

널뛰기하다 chơi bập bênh

고향을 방문하다 về thăm quê

신년/새해를 맞이하다 đón năm mới 

설을 맞다 đón tết 

설을 쇠다 ăn tết 

새해 인사를 하다 chúc Tết 

성묘 가다 đi tảo mộ

불꽃놀이를 하다 xem pháo hoa

폭죽을 터뜨리다 đốt pháo

집을 쓸다 quét nhà

집을 꾸미다 trang trí nhà cửa

물이나 불을 주다 cho nước hoặc lửa

귀신을 쫓다 xua đuổi tà ma

건강을 기원하다 cầu chúc sức khỏe

옷을 차려입다 ăn mặc tươm tất

설에 꾸며 입다 ăn diện vào ngày Tết

향불을 피우다 thắp hương 

묵은 해를 보내고 새해를 맞다 tiễn năm cũ đón năm mới 

덕담 주고 받는다 trao nhau những lời tốt đẹp

설날에 친척을 방문하다 thăm họ hàng vào ngày Tết

제사상을 차리다 chuẩn bị mâm cỗ cúng 

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -