logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Thực phẩm (식품)

1. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thực phẩm

토마토케첩 Tương cà chua

쌀 Gạo

통조림 Đồ hộp

계란 Trứng

우유 Sữa

과일 Hoa quả

채소 Rau xanh

아이 스크림Kem

탄산음료 Đồ uống có ga

주스 Nước hoa quả

소금 Muối

설탕 Đường

 

2. 관련단어: Từ vựng tiếng Hàn liên quan chủ đề thực phẩm

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1

냉동식품

Thực phẩm đông lạnh

2

식용유

Dầu ăn

3

밀가루

Bột mỳ

4

조미료

Gia vị

5

겨자 소스

Mù tạt

6

간장

Xì dầu

7

식초

Dấm

8

과자

Bánh kẹo

9

음료수

Đồ uống

10

스포츠 드링크

Đồ uống thể thao

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -