토마토케첩 Tương cà chua |
쌀 Gạo |
통조림 Đồ hộp |
계란 Trứng |
우유 Sữa |
과일 Hoa quả |
채소 Rau xanh |
아이 스크림Kem |
탄산음료 Đồ uống có ga |
주스 Nước hoa quả |
소금 Muối |
설탕 Đường |
STT |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
1 |
냉동식품 |
Thực phẩm đông lạnh |
2 |
식용유 |
Dầu ăn |
3 |
밀가루 |
Bột mỳ |
4 |
조미료 |
Gia vị |
5 |
겨자 소스 |
Mù tạt |
6 |
간장 |
Xì dầu |
7 |
식초 |
Dấm |
8 |
과자 |
Bánh kẹo |
9 |
음료수 |
Đồ uống |
10 |
스포츠 드링크 |
Đồ uống thể thao |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -