점파/재킷 Áo khoác |
스웨터 Áo len |
티셔츠 Áo phông |
반바지 Quần đùi |
바지 Quần |
청바지 Quần bò |
폴로셔츠 Áo phông có cổ |
와이셔츠 Áo sơ mi |
정장 Âu phục |
예복 Lễ phục |
운동복 Đồ thể thao |
수영복 Đồ bơi |
ĐTT |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
1 |
팬티 |
Quần lót |
2 |
조끼 |
Áo gile |
3 |
속옷 |
Áo may ô |
4 |
평상복 |
Thường phục |
5 |
비옷 |
Áo mưa |
6 |
멜빵바지 |
Quần yếm |
7 |
스키복 |
Đồ trượt tuyết |
8 |
수영 팬티 |
Quần bơi |
9 |
브이넥 |
V-neck cổ áo chữ V |
10 |
옷깃 |
Cổ áo |
10 |
단추 |
Cúc áo |
11 |
소매 |
Tay áo |
12 |
주머니 |
túi |
13 |
안감 |
Vải lót trong |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -