logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Trang phục nam (남성복)

1. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề trang phục Nam

점파/재킷 Áo khoác

스웨터 Áo len

티셔츠 Áo phông

반바지 Quần đùi

바지 Quần 

청바지 Quần bò

폴로셔츠 Áo phông có cổ

와이셔츠 Áo sơ mi

정장 Âu phục

예복 Lễ phục

운동복 Đồ thể thao

수영복 Đồ bơi

 

2. 관련단어: Từ vựng tiếng Hàn liên quan chủ đề trang phục Nam

ĐTT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1

팬티

Quần lót

2

조끼

Áo gile

3

속옷

Áo may ô

4

평상복

Thường phục

5

비옷

Áo mưa

6

멜빵바지

Quần yếm

7

스키복

Đồ trượt tuyết

8

수영 팬티

Quần bơi

9

브이넥

V-neck cổ áo chữ V

10

옷깃

Cổ áo

10

단추

Cúc áo

11

소매

Tay áo

12

주머니

túi

13

안감

Vải lót trong

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -