블라우스 Áo sơ mi kiểu |
브래지어 Áo ngực |
치마, 스커트 Chân váy |
원피스 Váy liền |
치파오 Sườn xám |
스타킹 Quần tất |
STT |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
1 |
잠옷 |
Áo ngủ |
2 |
어깨 패드 |
Đệm vai |
3 |
민소매 옷 |
Áo không tay (áo ba lỗ) |
4 |
지퍼 |
Khóa |
5 |
레이스 |
Ren |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -