logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề tiền tệ

 

Đơn vị tiền tệ:

- 원 đơn vị tiền tệ chính thức của Hàn Quốc

- 전 đơn vị phụ của Won, 1 Won = 100 Jeon

Loại tiền:

- 지폐tiền giấy

- 동전 tiền xu

Mệnh giá:

- 만원 10.000 Won

- 오천원 5.000 Won

- 천원  1.000 Won

- 오백원 500 Won

- 백원  100 Won

- 오십원   50 Won

- 십원  10 Won

Ngân hàng:

- 은행 ngân hàng

- 현금 자동인출기 máy rút tiền tự động

Giao dịch:

- 지불 thanh toán

- 환전 đổi tiền

- 송금 chuyển tiền

- 수취 nhận tiền

Các loại hình tài chính:

- 예금 tiền gửi tiết kiệm

- 대출 vay mượn

- 투자 đầu tư

- 보험 bảo hiểm

- 증권 chứng khoán

 Thị trường tài chính:

- 금융시장 thị trường tài chính

- 주식시장 thị trường chứng khoán

- 외환시장 thị trường ngoại hối

- 파생상품시장 thị trường phái sinh

Các tổ chức tài chính:

- 금융기관 tổ chức tài chính

- 은행 ngân hàng

- 증권사 công ty chứng khoán

- 보험사 công ty bảo hiểm

Các thuật ngữ kinh tế:

- 경제 kinh tế

- 인플레이션 lạm phát

- 금리 lãi suất

- 환율 tỷ giá hối đoái

- 수출 xuất khẩu

- 수입nhập khẩu

Từ vựng liên quan đến thuế:

- 세금 thuế

- 소득세thuế thu nhập

- 부가가치세 thuế giá trị gia tăng

- 관세 thuế quan

Từ vựng khác:

- 가격 giá cả

- 저렴하다 r

- 비싸다 đắt

- 돈을 벌다 kiếm tiền

- 돈을 쓰다 tiêu tiền