logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Trang phục Nữ (여성복)

1. Từ vừng tiếng Hàn chủ đề trang phục nữ

블라우스 

Áo sơ mi kiểu

브래지어 

Áo ngực

치마, 스커트 

Chân váy

원피스  

Váy liền

치파오 

Sườn xám

스타킹 

Quần tất

 

2. 관련단어: Từ vựng tiếng Hàn liên quan chủ đề trang phục nữ

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1

잠옷

Áo ngủ

2

어깨 패드

Đệm vai

3

민소매 옷

Áo không tay (áo ba lỗ)

4

지퍼

Khóa

5

레이스

Ren 

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -