사무용 책상 Bàn làm việc |
복사기 Máy photo |
핸드폰 Điện thoại di động |
계산기 Máy tính |
달력 Lịch |
액자 Khung ảnh |
스테플러 Dập ghim |
압정 Ghim |
매직펜 Bút nhớ |
볼펜 Bút bi |
수정액 Bút xóa |
포스트잇, 메모 용지 Giấy nhớ |
클립 Kẹp ghim |
|
STT |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
1 |
서류 가방 |
Cặp đựng tài liệu |
2 |
복사 |
Bản sao |
3 |
서류받침 |
Giá để tài liệu |
4 |
금고 |
Két sắt |
5 |
파쇄기 |
Máy nghiền giấy |
6 |
나선철 |
Đóng gáy (tài liệu) xoắn ốc |
7 |
스테이플러 |
Dập ghim |
8 |
도장 |
con dấu |
9 |
딱풀 |
Keo dán khô |
10 |
마분지 |
Giấy bìa |
11 |
백지 |
Giấy trắng |
12 |
보드마커 |
Bút viết bảng |
13 |
복사물 (복사 종이) |
Giấy phô tô |
14 |
봉투 |
Phong bì |
15 |
분필 |
Phấn |
16 |
삼각자 |
Ê ke |
17 |
수정 테이프 |
Băng xóa |
18 |
이면지 |
Giấy đã sử dụng một mặt |
19 |
지시봉 |
Remote thuyết trình |
20 |
집게 |
Kẹp |
21 |
카본지 |
Giấy than |
22 |
탁상용 달력 | Lịch để bàn |
23 |
테이프 | Băng dính |
24 |
파일 상자 | Hộp tài liệu |
25 |
양면 테이프 | Băng dính 2 mặt |
26 |
투명 테이프 | Băng dính trong |
27 |
빔 프로젝트 | Máy chiếu |
28 |
빔 프로젝트 스크린 | Màn chiếu |
29 |
펀치 | Cái dập lỗ |
30 |
연필깍이 | Gọt bút chì |
31 |
프린터 잉크 | Mực máy in |
32 |
팩스 | Máy fax |
33 |
소화기 | Bình cứu hỏa |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -