logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Tính toán (계산)

1. 관련 단어 Từ vựng tiếng Hàn liêm quan chủ đề tính toán

1

길이 

Chiều dài

2

넓이

Chiều rộng

3

가로

Ngang

4

세로

Dọc

5

거리

Khoảng cách

6 면적

Diện tích

7 깊이

Chiều sâu

8 높이

Độ cao

9 무게

Cân nặng

10 두께

Độ dày

11 부피

Thể tích

12 속도

Tốc độ

13

덧셈

Phép cộng

14

곱셈

Phép nhân

15

뺄셈

Phép trừ

16

나눗셈

Phép chia

17

미터

Mét

18

평방미터/제곱미터

Mét vuông  ()

19

세제곱미터

Mét khối ()

20

그램

Lạng (gram)

21

Tấn

22

리터

Lít 

23

마일

Dặm (mile) (1 mile = 1.6km)

24

밀리미터

Milimet

25

센티미테

Centimet

26

킬로미터

Kilomet

27

킬로그램

kilogram

 

2. 대화: Hội thoại tiếng Hàn chủ đề tính toán 

A: 저 강물 깊이는 얼마나 될까요?

B: 아마 10 미터는 넘을거예요. 

A: Sông này sâu bao nhiêu nhỉ?

B: Chắc khoảng hơn 10m.

 

5 더하기 9는 14     5 cộng chín bằng 14

10 나누기 2는 5    10 chia 2 bằng 5

2 곱하기2는 4       2 nhân 2 bằng 4

12 빼하기 5는7      12 trừ 5 bằng 7

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -