logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Hình họa (도형)

 

1 원/원형 Hình tròn
2 타원/타원형 Hình elip
3 삼각형 Hình tam giác
4 정삼각형 Hình tam giác cân/tam giác đều
5 직삼각형 Hình tam giác vuông
6 역삼각형 Hình tam giác ngược
7 사각형 Hình tứ giác
8 정사각형 Hình vuông
9 직사각 Hình chữ nhật
10 원기둥 Hình trụ
11 오각형 Hình ngũ giác
12 육각형 Hình lục giác
13 Hình cầu
14 원추형 Hình nón
15 마름모 Hình thoi
16 평행사변형 Hình bình hành
17 정육면체 Hình hộp chữ nhật
18 각뿔 Hình hộp tam giác
19 칠각형 Hình thất giác
20 팔각형 Hình bát giác
21 다각형 Hình đa giác
22 Vạch, đường kẻ
23 직선 Đường thẳng
24 대각선 Đường chéo
25 나선 Đường xoắn ốc
26 보름달 Hình mặt trăng
27 반달 Hình bán nguyệt
28 초승달 Hình trăng non, trăng lưỡi liềm
29 다이아몬드 Hình kim cương
30 늘씬하다  Thanh mảnh, mảnh mai, cân đối
31 길쭉하다 Dài dài, khá dài
32 뾰족하다 Nhọn 
33 넓적하다 Rộng và dẹp
34 찌그러지다 Méo
35 쭈글쭈글하다 Nhăn nheo, rúm ró 
36 주름지다 Nhăn nheo 
37 매끈하다 Bóng láng, mịn màng
38 밋밋하다 Dẹt, phẳng 
39 울툴불퉁하다 Lởm chởm, xù xì, ráp, gập ghềnh
40 평평하다 Bằng phẳng
41 불룩하다  / 울룩불룩하다 Lồi ra, nhô lên, phồng lên/Nhấp nhô 
42 두툼하다 Dày dặn, dày cộm

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -