logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành đô thị

도시 thành phố

시내 trung tâm thành phố

시골 nông thôn

소도시 thị trấn

 huyện

 huyện

 phường

 thị trấn

대도시 thành phố lớn

중소도시 thành phố vừa và nhỏ

공업도시 thành phố công nghiệp

상업도시 thành phố thương mại

수도 thủ đô

교외 vùng ngoại ô

도심 trung tâm thành phố

주택가 khu dân cư

단독주택 nhà riêng

아파트 chung cư

빌라 biệt thự

고층건물 tòa nhà cao tầng

저층건물 tòa nhà thấp tầng

도로 đường sá

교차로 ngã tư

교량 cầu

터널 hầm

지하철역 ga tàu điện ngầm

버스정류장 bến xe buýt

주차장 bãi đỗ xe

보도 lề đường

공원 công viên

놀이공원 khu vui chơi giải trí

상업가 khu thương mại

시장 chợ

편의점 cửa hàng tiện lợi

레스토랑 nhà hàng

카페 quán cà phê

호텔 khách sạn

백화점 trung tâm thương mại

쇼핑몰 trung tâm thương mại

은행 ngân hàng

우체국 bưu điện

병원 bệnh viện

학교 trường học

극장 nhà hát

영화관 rạp chiếu phim 

박물관 bảo tàng

미술관 bảo tàng nghệ thuật

역사유적지 di tích lịch sử

문화시설 cơ sở văn hóa

공항 sân bay

기차역 ga tàu hỏa

항구 cảng

공원 công viên

놀이공원 khu vui chơi giải trí

스포츠센터 trung tâm thể thao

도시계획 quy hoạch đô thị

토지이용계획 quy hoạch sử dụng đất

교통계획 quy hoạch giao thông

주택계획 quy hoạch nhà ở

산업계획 quy hoạch công nghiệp

상업계획 quy hoạch thương mại

문화시설계획 quy hoạch cơ sở văn hóa

환경계획 quy hoạch môi trường

도시관리 quản lý đô thị

도시재정 tài chính đô thị

도시행정 hành chính đô thị

도시안전 an ninh đô thị

도시환경 môi trường đô thị

도시교통 giao thông đô thị

도시주택 nhà ở đô thị

도시계획 quy hoạch đô thị