logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Marketing

크리에이티브 디렉터 giám đốc sáng tạo

프로젝트 매니저 giám đốc phát triển dự án

콘텐츠 마케팅 디렉터 giám đốc phát triển nội dung tiếp thị

소비자 트렌드 분석가 chuyên viên phân tích xu hướng người tiêu dùng

브랜드 관리자 chuyên viên phát triển thương hiệu

마케팅 분석 관리자 chuyên viên phân tích chiến lược Marketing

신사업 기획자 chuyên viên tiếp thị thương hiệu start-up

미디어 플래너 / 입안자 chuyên viên phát triển kế hoạch truyền thông

광고 카피라이터 chuyên viên sáng tạo văn bản quảng cáo

에디터 chuyên viên chỉnh sửa nội dung số

머천다이저 chuyên viên bán hàng

컨벤션 기획자 chuyên viên kế hoạch sự kiện

텔레마케터 chuyên viên bán hàng qua điện thoại

마케팅 자동화 전문가 chuyên gia tự động hóa tiếp thị

콘텐츠 전략가 nhân viên chiến lược phát triển nội dung

연구원 / 리서처 nhân viên khảo sát thị trường

콜센터 직원 nhân viên chăm sóc khách hàng qua điện thoại

디자이너 người thiết kế

일러스트레이터 họa sĩ thiết kế tranh minh họa

콘텐츠 제작자 nhà sáng tạo nội dung

미디어 기획자 người lên kế hoạch truyền thông

영화 감독 đạo diễn phim điện ảnh

아트 디렉터 chỉ đạo nghệ thuật

사진작가 / 포토그래퍼 nhiếp ảnh gia

클라이언트 khách hàng (lĩnh vực Quảng cáo)

광고 sự quảng bá, sự quảng cáo

광고정책 chính sách quảng cáo

배너 băng rôn quảng cáo

전단지 tờ rơi quảng cáo

광고문 đoạn quảng cáo, bài quảng cáo, câu quảng cáo

광고인 dân quảng cáo, giới quảng cáo

광고판 bảng quảng cáo

광고비 chi phí quảng cáo

광고란 vị trí quảng cáo, trang quảng cáo

공익 광고 quảng cáo công ích

광고 매체 phương tiện quảng cáo

광고주 người đăng ký quảng cáo

선전물 vật quảng bá, vật quảng cáo

선전문 bài quảng bá, nội dung quảng cáo

네온사인 đèn nê-ông, đèn nê-ông quảng cáo

마케팅 목표 mục tiêu marketing

마케팅 비용 chi phí marketing

매각하다 bán lại

매수인 người mua

매입 은행 ngân hàng mua

매출액 doanh thu/ doanh số

메도인 người bán

명세 사항 hạng mục chi tiết

명의 tên/ danh nghĩa

물색하다 chọn lựa/ tìm kiếm

물품 대금 tiền hàng

반품시키다 trả lại hàng

부서 bộ phận

게재하다 đăng bài

공개방송 phát hành công khai

광고면 trang quảng cáo

국영방송 đài truyền hình nhà nước

대중매체 phương tiện truyền thông

사회면 trang xã hội

대자보 tấm áp phích, tờ quảng cáo tường

포스터 tờ áp phích, yết thị, tờ quảng cáo, tranh cổ động

라임라이트 ánh sáng đèn, đèn quảng cáo, đèn sân khấu

삐라 tờ quảng cáo, tờ yết thị, tranh cổ động, áp phích, tờ rơi

홍보활동 hoạt động tuyên truyền, hoạt động quảng cáo tiếp thị

허위광고 quảng cáo sai sự thật, quảng cáo gian dối

애드웨어 phần mềm quảng cáo

펨퍼타이징 quảng cáo nữ quyền

구인광고 quảng cáo việc tìm người

구직광고 quảng cáo người tìm việc

예고편 đoạn phim quảng cáo phim mới

전광판 bảng quảng cáo điện tử

전광판 biển quảng cáo sáng đèn

광고성 정보 thông tin mang tính quảng cáo

카피 lời quảng cáo