베트남 쌀국수 Phở
퍼 Phở
쇠고기 퍼 Phở bò
분 Bún
쇠고기 분 Bún bò
분짜 Bún chả
분보후에/ 후에 소고기쌀국수 Bún bò Huế
분먹 Bún mọc
분먹적뭉 Bún mọc dọc mùng
분더우맘똠 Bún đậu mắm tôm
반미 Bánh mì
미꽝 Mì Quảng
분까 Bún Cá
분짜까 Bún Chả Cá
반쎄오 Bánh Xèo
넴느엉 Nem Nướng
고이꾸온 Gỏi Cuốn
까오러우 Cao Lầu
반바오반박 Bánh Bao Bánh Vạc
껌가 Cơm Gà
카페 쓰어다 Cà phê Sữa Đá
카페 쯩 Cà phê Trứng
반꾸온 Bánh cuốn
반쯩 Bánh chưng
반컷 Bánh khọt
반짱쫀 Bánh tráng trộn
떰밥 Cơm tấm
반꾸온 Bánh cuốn
짜까라봉/생선필레튀김 Chả cá Lã Vọng
월남쌈 Gỏi cuốn
짜조/스프링롤 Chả giò, nem
버느엉라롯 Bò lá lốt
소금커피 Cà phê muối
베트남 코코넛 커피 Cà phê cốt dừa