logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn về các sản phẩm makeup (메이크업 제품)

1. Sản phẩm trang điểm nền (베이스 메이크업)

파운데이션 kem nền

쿠션 phấn nước

BB크림/CC크림  BB cream/CC cream

컨실러 kem che khuyết điểm

프라이머 kem lót

파우더 phấn phủ

팩트 phấn nén

하이라이터 phấn bắt sáng

쉐딩 phấn tạo khối

2. Trang điểm mắt (아이 메이크업)

아이섀도우 phấn mắt

아이라이너 kẻ mắt

아이브로우 펜슬 bút kẻ lông mày

아이브로우  gel định hình lông mày

마스카라 chuốt mi

속눈썹 mi giả

글리터 nhũ 

3. Trang điểm môi ( 메이크업)

립스틱 son môi

립밤 son dưỡng

립글로스 son bóng

틴트 son tint

립라이너 bút viền môi

4. Trang điểm má (블러셔/치크 메이크업)

블러셔 phấn má hồng

크림 블러셔 má hồng dạng kem

리퀴드 블러셔 má hồng dạng lỏng

5. Sản phẩm cố định và hoàn thiện makeup (피니시 제품)

픽서 xịt cố định makeup

미스트 xịt dưỡng da giữ makeup lâu trôi