logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn về hình học

삼각형 hình tam giác

정삼각형 hình tam giác đều

이등변삼각형 hình tam giác cân

직각삼각형 hình tam giác vuông

사각형 hình tứ giác

정사각형 hình vuông

직사각형 hình chữ nhật

마름모 hình thoi

오각형 hình ngũ giác

육각형 hình lục giác

팔각형 hình bát giác

hình tròn

타원 hình elip

반원 hình bán nguyệt

직육면체 hình hộp chữ nhật

hình cầu

원뿔 hình nón

정육면체 hình lập phương

사면체 hình tứ diện