여드름 mụn
주근깨 tàn nhang
주름 nếp nhăn
기미 đốm nâu (sạm nám)
건조한 피부 da khô
지성 피부 da dầu
민감한 피부 da nhạy cảm
홍조 đỏ mặt (đỏ da)
피부 트러블 tình trạng da bị kích ứng
각질 da chết
피부염 viêm da
탄력 없는 피부 da mất độ đàn hồi
여드름 흉터 sẹo mụn
다크 서클 quầng thâm
블랙헤드 mụn đầu đen
화이트헤드 mụn đầu trắng
트러블성 피부 da dễ nổi mụn
수분 부족 thiếu ẩm
지루성 피부염 viêm da tiết bã
알레르기 피부 da dị ứng
아토피 피부염 viêm da cơ địa (chàm)
모공 확장 lỗ chân lông to