logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn về tình trạng da

여드름 mụn

주근깨 tàn nhang

주름 nếp nhăn

기미 đốm nâu (sạm nám)

건조한 피부 da khô

지성 피부 da dầu

민감한 피부 da nhạy cảm

홍조 đỏ mặt (đỏ da)

피부 트러블 tình trạng da bị kích ứng

각질 da chết

피부염 viêm da

탄력 없는 피부 da mất độ đàn hồi

여드름 흉터 sẹo mụn

다크 서클 quầng thâm

블랙헤드 mụn đầu đen

화이트헤드 mụn đầu trắng

트러블성 피부 da dễ nổi mụn

수분 부족 thiếu ẩm

지루성 피부염 viêm da tiết bã

알레르기 피부 da dị ứng

아토피 피부염  viêm da cơ địa (chàm)

모공 확장 lỗ chân lông to