Các lĩnh vực y tế:
내과 nội khoa
외과 ngoại khoa
산부인과 sản phụ khoa
소아과 nhi khoa
이비인후과 tai mũi họng
신경과 thần kinh
정신과 tâm thần
피부과 da liễu
치과 nha khoa
한의학 y học Hàn Quốc
Các danh từ chuyên ngành:
증상 triệu chứng
질병 bệnh tật
진단 chẩn đoán
치료 điều trị
약물 thuốc
수술 phẫu thuật
검사 xét nghiệm
처방 đơn thuốc
입원 nhập viện
퇴원 xuất viện
Các động từ chuyên ngành:
진료하다 khám bệnh
약을 먹다 uống thuốc
수술을 받다 phẫu thuật
입원하다 nhập viện
퇴원하다 xuất viện
검사를 받다 xét nghiệm
처방을 받다 lấy thuốc theo đơn
예방 접종을 맞다 tiêm phòng
건강을 유지하다 giữ gìn sức khỏe
병을 예방하다 phòng bệnh
Các loại thuốc:
처방약 thuốc kê đơn
일반의약품 thuốc không kê đơn
한약 thuốc y học Hàn Quốc
항생제 kháng sinh
진통제 thuốc giảm đau
해열제 thuốc hạ sốt
항암제 thuốc chống ung thư
고혈압약 thuốc điều trị cao huyết áp
당뇨약 thuốc điều trị tiểu đường
Các thiết bị y tế:
혈압계 náy đo huyết áp
체온계 nhiệt kế
혈당계 máy đo đường huyết
X-ray 기계 máy X-quang
MRI 기계 máy chụp MRI
CT 기계 máy chụp CT
인공호흡기 máy thở
제세동기 máy khử rung tim
Các thủ thuật y tế:
주사 tiêm
봉합 khâu
마취 gây mê
생검 sinh thiết
투석 thận nhân tạo
화학요법 hóa trị liệu
방사선치료 xạ trị
Các chuyên ngành y tế liên quan:
영양학 dinh dưỡng học
물리치료 vật lý trị liệu
작업치료 ngành trị liệu nghề nghiệp
언어치료 ngành trị liệu ngôn ngữ
약학 dược học
간호학 điều dưỡng học