logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành sinh học

1.Các cấp độ tổ chức của cơ thể sống:

세포 tế bào

조직 

기관 cơ quan

기관계 hệ cơ quan

생물체 cơ thể sống

2. Các thành phần cơ bản của tế bào:

 nhân

세포질 chất tế bào

세포막 màng tế bào

소기관 cơ quan phụ

3. Các quá trình sống của tế bào:

호흡 hô hấp

광합성 quang hợp

발효 lên men

번식 sinh sản

성장 tăng trưởng

발달 phát triển

4. Di truyền và biến dị:

유전자 gen

유전형 kiểu gen

표현형 kiểu hình

변이 biến dị

5. Sinh thái học:

생태계 hệ sinh thái

군집 quần thể

개체군 quần thể

먹이사슬 chuỗi thức ăn

먹이그물 lưới thức ăn

환경 môi trường

6. Tiến hóa:

진화 tiến hóa

자연선택 chọn lọc tự nhiên

돌연변이 đột biến

적응 thích nghi

 loài

7. Giải phẫu học:

골격계 hệ xương khớp

근육계 hệ cơ

신경계 hệ thần kinh

순환계 hệ tuần hoàn

호흡기 hệ hô hấp

소화기 hệ tiêu hóa

배설기 hệ bài tiết

내분비계 hệ nội tiết

8. Sinh lý học:

소화 tiêu hóa

흡수 hấp thu

호흡 hô hấp

순환 tuần hoàn

배설 bài tiết

신진대사 trao đổi chất

생장발달 tăng trưởng và phát triển

생식 sinh sản

9. Di truyền học:

유전자 발현 phân biệt gen

유전자 조절 điều hòa gen

돌연변이 유전 di truyền đột biến

유전자 재조합 tái tổ hợp gen

유전자 치료 liệu pháp gen

10. Sinh thái học:

생태계역학 sinh thái học hệ thống

군집생태학 sinh thái học quần thể

개체생태학 sinh thái học cá thể

생태계보존 bảo tồn hệ sinh thái

환경오염 ô nhiễm môi trường

11. Tiến hóa:

자연선택기제 cơ chế chọn lọc tự nhiên

종분화 hình thành loài mới

공진화 tiến hóa đồng quy

유전적 다양성 đa dạng di truyền

생태계 진화 tiến hóa hệ sinh thái