Đăng nhập
Đăng kí
Ngữ Pháp
Giao Tiếp
Dịch
Nghe
TOPIK
Đọc
NHÀ SÁCH
Tải tài liệu
Blog tiếng hàn
Top hỏi đáp
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Các động từ liên quan đến tóc
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
Các động từ liên quan đến tóc
머리를
기르다
nuôi tóc
머리를 말다
u
ốn tóc (bằng lô)
머리를
파마를
하다
uốn tóc bằng máy uốn
머리를
감다
gội đầu
머리를
말리다
sấy tóc
머리를
빗다
chải tóc
머리를
자르다
cắt tóc
머리를
염색하다
nhuộm tóc
머리를
다듬다
tỉa tóc
머리를
땋다
tết tóc
머리를
묶다
buộc tóc
머리를
풀다
xõa tóc
머리를
올리다
búi tóc lên
머리를
스타일링하다
tạo kiểu tóc
드라이하다
sấy khô (tạo kiểu)
헤어
에센스를
바르다
thoa tinh dầu dưỡng tóc
머리를
뿌리다
xịt (nước hoa, dầu gội khô, v.v.) lên tóc
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
BÀI HỌC TIẾP THEO
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề các loại sữa
Bài học mới
Các loại sữa trong tiếng Hàn
TỪ GHÉP TIẾNG HÀN (합성어) VỀ ĐỒ DÙNG, THIẾT BỊ, NƠI CHỐN
Từ vựng chủ đề bạo lực , bạo hành
Các loại kim loại (금속) trong tiếng Hàn
Từ vựng đồ vật đặc thù trong môi trường công sở
Thành ngữ tiếng Hàn thú vị bạn chắc chắn không nên bỏ lỡ P2
Từ vựng tiếng Hàn thường gặp khi đi làm
Tìm hiểu về tiền tố 뒷
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các loại khóa, cúc, dây…
Từ vựng nấu ăn trong Tiếng Hàn
Từ ghép (합성어) trong tiếng Hàn P1
Từ ghép (합성어) trong tiếng Hàn P2
Thành ngữ tiếng Hàn không nên bỏ lỡ
Từ vựng tiếng Hàn về hình dạng
Các loại bánh ngọt trong tiếng Hàn
Từ vựng về địa điểm
Từ vựng tiếng Hàn về các dụng cụ làm đẹp
Từ vựng về chủ đề xây dựng
의성어 từ tượng thanh
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề xây dựng
Đặt câu hỏi