Đăng nhập
Đăng kí
Ngữ Pháp
Giao Tiếp
Dịch
Nghe
TOPIK
Đọc
NHÀ SÁCH
Tải tài liệu
Blog tiếng hàn
Top hỏi đáp
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề các loại sữa
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề các loại sữa
우유
sữa bò
모유
sữa mẹ
분유
sữa bột, sữa công thức
연유
sữa đặc
저온살균
우유
sữa thanh trùng
고온살균
우유
sữa tiệt trùng
유기농우유
sữa hữu cơ
, sữa organic
저지방우유
sữa ít béo
무지방우유
sữa tách béo
저당우유
sữa ít đường
락토프리
우유
sữa không chứa lactose
고단백우유
sữa giàu protein
고칼슘우유
sữa canxi
염소젖
sữa dê
양젖
sữa cừu
두유
sữa đậu nành
검은콩
두유
sữa đậu đen
귀리우유
sữa yến mạch
아몬드우유
sữa hạnh nhân
호두우유
sữa óc chó
마카다미아우유
sữa mắc-ca
옥수수우유
sữa ngô
초코우유
sữa socola
딸기우유
sữa dâu
바나나우유
sữa chuối
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
BÀI HỌC TIẾP THEO
Từ vựng tiếng Hàn về các bộ phận xe máy
Bài học mới
Biểu hiện tiếng Hàn về chăm sóc em bé
Từ vựng tiếng Hàn về chất liệu
Các vấn đề HOT trong bài thi TOPIK P1
Từ vựng và biểu hiện về 입국 절차 (Thủ tục nhập cảnh)
Từ vựng về chủ đề nội tạng
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề công nghiệp
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề việc làm
Biểu hiện về làm nông nghiệp
Từ vựng về các loại rau
Từ vựng chủ đề về các vật dụng y tế thông dụng
Từ vựng về cảm xúc trong ngày Quốc khánh 2/9
Từ vựng Hán Hàn 업 (業)
Quán dụng ngữ về 눈
Nâng cấp từ vựng cho câu viết 54
Từ vựng về các loại cây ăn quả
Từ vựng Hán Hàn 學 (학)
Từ vựng về bão số 5 và ảnh hưởng của hoàn lưu bão
Các loại răng trong tiếng Hàn
파김치가 되다 và 녹초가 되다 (Mệt mỏi)
Các loại sữa trong tiếng Hàn
Đặt câu hỏi