logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề các loại sữa

  • 우유 sữa bò
  • 모유 sữa mẹ
  • 분유 sữa bột, sữa công thức
  • 연유 sữa đặc
  • 저온살균 우유 sữa thanh trùng
  • 고온살균 우유 sữa tiệt trùng 
  • 유기농우유 sữa hữu cơ, sữa organic 
  • 저지방우유 sữa ít béo
  • 무지방우유 sữa tách béo
  • 저당우유 sữa ít đường
  • 락토프리 우유 sữa không chứa lactose
  • 고단백우유 sữa giàu protein
  • 고칼슘우유sữa canxi
  • 염소젖sữa dê
  • 양젖 sữa cừu
  • 두유 sữa đậu nành
  • 검은콩 두유 sữa đậu đen
  • 귀리우유 sữa yến mạch
  • 아몬드우유 sữa hạnh nhân
  • 호두우유 sữa óc chó
  • 마카다미아우유 sữa mắc-ca
  • 옥수수우유 sữa ngô
  • 초코우유 sữa socola
  • 딸기우유 sữa dâu
  • 바나나우유 sữa chuối