logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn về các bộ phận xe máy

핸들 tay lái

윈드 스크린 kính chắn gió

헤드라이트 đèn pha 

프런트 타이어 lốp trước

프런트 휀더 chắn bùn trước

프런트 포크 phuộc trước phuộc trước phuộc trước

프런트 브레이크 phanh trước

프런트 브레이크 캘리퍼 kẹp phanh trước

연료탱크 bình xăng

휴얼  van xăng

에어클리너 bộ lọc khí

사이드바 thanh bên

시트 yên xe

라디에이터 bộ tản nhiệt

라디에이터 호스  ống dẫn tản nhiệt

브레이크 디스크  đĩa phanh

킥스탠드  chân chống 

리어 쿠션  giảm xóc sau

스트로크 스톱 스크루 ốc chặn 

클러치 케이스 hộp ly hợp

 헌더 (시트르크) phuộc sau 

테일 램프 đèn hậu

리어 휀더 chắn bùn sau

리어  bánh sau

리어 타이어 lốp sau

체인 커버  ốp xích

드라이브 스프로킷 đĩa xích 

리어 포크 (스윙 ) gắp sau