logo
donate

Các loại kim loại (금속) trong tiếng Hàn

– sắt

강철 – thép

주철 – gang

구리 – đồng

알루미늄 – nhôm

chì

아연 – kẽm

주석 – thiếc

니켈 – niken

– vàng

– bạc

백금 – bạch kim (platin)

티타늄 – titan

스테인리스 – thép không gỉ (inox)