logo
donate

Các loại máy móc tiếng Hàn

Các loại máy móc thông dụng:

컴퓨터 máy tính

프린터 máy in

스캐너 máy quét

복사기 máy photocopy

팩스기 máy fax

전화기 điện thoại

휴대폰 điện thoại di động

텔레비전 Tivi

에어컨 máy điều hòa không khí

냉장고 tủ lạnh

세탁기 máy giặt

세척기 máy rửa chén

전자레인지 lò vi sóng

가스레인지 bếp ga

오븐 lò nướng

커피머신 máy pha cà phê

청소기 máy hút bụi

미싱기 máy may

드릴 máy khoan

스테이플러 máy ghim

Các loại máy móc trong công nghiệp:

기계 máy móc

공작기계 máy công cụ

생산기계 máy sản xuất

자동화기계 máy tự động hóa

로봇 Robot

산업용 로봇 robot công nghiệp

건설기계 máy xây dựng

농업기계 máy nông nghiệp

운송기계 máy vận tải

항공기계 máy bay

선박 tàu thuyền

자동차 xe ô tô

철도기관차 đầu máy xe lửa

Các loại máy móc trong y tế:

의료기기 thiết bị y tế

진단기기 thiết bị chẩn đoán

치료기기 thiết bị điều trị

수술기기 dụng cụ phẫu thuật

마취기 máy gây mê

인공호흡기 máy thở nhân tạo

X 촬영기 máy chụp X-quang

CT 스캐너 máy chụp CT

MRI 기계 máy chụp MRI