Ý nghĩa: Thích ứng, sự thích ứng
Cách dùng: N에 적응하다 thích ứng với cái gì
Từ gần nghĩa: 순응하다 thích nghi, thuận theo
Biểu hiện:
적응이 빠르다 thích ứng nhanh
환경에 적응하다 thích ứng với hoàn cảnh
직장에 적응하다 thích ứng với công việc, chỗ làm
VÍ DỤ:
나는 새로운 직장에 적응하는 데 어려움을 겪었다.
👉 Tôi gặp khó khăn trong việc thích nghi với công việc mới.
그 아이는 새로 전학한 학교에서의 생활에 적응하려고 애썼다.
👉 Đứa bé đó đã cố gắng thích nghi với cuộc sống ở ngôi trường mới chuyển đến.
그는 새로운 문화에 적응하기 위해 노력하고 있다.
👉 Anh ấy đang cố gắng để thích nghi với văn hóa mới.
그녀는 이직 후 새로운 환경에 빠르게 적응했다.
👉 Cô ấy đã nhanh chóng thích ứng với môi trường mới sau khi chuyển việc.
학생들이 새로운 수업 방식에 적응하는 데 시간이 걸렸다.
👉 Các học sinh đã mất thời gian để thích ứng với phương pháp học mới.
여행 중에 음식이 입에 맞지 않아 적응하기 어려웠다.
👉 Trong chuyến du lịch, tôi khó thích nghi vì không hợp khẩu vị.
기후 변화에 적응하기 위해 여러 가지 대책이 필요하다.
👉 Cần nhiều biện pháp để thích nghi với biến đổi khí hậu.