• Đếm các đồ vật đồ vật: Bàn ghế, túi xách, mũ, bát, đĩa ...
• Đếm hoa quả
가방한개 Một chiếc cặp xách |
책상한개 Một chiếc bàn |
계란한개 Một quả trứng |
사과여러개 Nhiều quả táo |
• Đếm phương tiện đi lại
• Các sản phẩm điện tử, điện, nhạc cụ...
전기자전거 한 대 Một chiếc xe đạp điện |
차한대 Một chiếc ô tô |
텔레비전한대 Một chiếc tivi |
기타한대 Một chiếc đàn ghita |
Để đếm cốc, chén, ly có chứa vật.
물 한 잔/컵 Một cốc nước
|
소주 한 잔 Một chén rượu 소주 한 컵 Một cốc rượu |
와인 한 잔 Một ly rượu vang
|
우유 한 잔/컵 Một cốc sữa |
꽃병 한 개 Một bình hoa |
맥주 어려 병 Nhiều chai rượu
|
소주 한 병 Một chai soju
|
물 한 병 Một chai nước
|
• Đếm cây cối
벼 한 그루 Một cây lúa |
사과 나무 한 그루 Một cây táo |
• Dùng để đếm bút
펜 한 자루 = 펜 한개 Một cây bút = Một cái bút |
연필 한 자루 = 연필 한 개 Một cây bút chì = Một cái bút chì |
• Đếm các loại rau như: Bắp cải, cải thảo
|
||
배추 한 포기 = 배추 한 개 Một cây bắp cải thảo |
양배추 한 포기 = 양배추 한 개 Một cây cải bắp |
|
당근 한 개 Một củ cà rốt |
감자 여러 개 Nhiều củ khoai tây |
옥수수 한 개 Một bắp ngô |
• Đếm con vật
강아지 두 마리 Hai con cún |
새 한 마리 Một con chim |
• Đếm các loạt hạt.
장미꽃 두 송이 Hai bông hoa hồng |
포도 한 송이 Một chùm nho 포도 한 알 Một quả nho |
바나나 한 송이 Một nải chuối 바나나 한 개 Một quả chuối |
• Đếm bát chứa vật.
밥 한 그릇 Một bát cơm 밥 한 공기 Một bát cơm (chỉ dùng cho cơm) |
짬뽕 한 그릇 Một bát jjambbong
|
집 한 채 Một căn nhà 아파트 한 채 Một căn chung cư |
건물 여섯 동 Sáu tòa nhà |
한복 한 벌 Một bộ Hanbk |
옷 일곱 벌 Bảy bộ quần áo |
Dùng để đếm 2 chiếc tạo thành đôi như: găng tay, tất, giày dép.
신발 한 켤레 Một đôi giày |
장갑 한 켤레 Một đôi găng tay |
양말 한 켤레 Một đôi tất |
Dùng để chỉ cặp đôi: người, động vật.
• 신발 한 짝 (một chiếc giày)
• 양말 한 짝 (một chiếc tất)
• 짝짝이 (cọc cạnh)
→양말을 짝짝이 신어요. (đeo tất cọc cạnh)
→얼굴이 짝짝이에요. (mặt bên to bên nhỏ)
→눈이 짝짝이에요. (mắt bên to bên nhỏ)
• Đếm những đồ vật mỏng hay dẹp như giấy
영화표 네 장 4 tấm vé |
오십만원짜리 7장 7 tờ tiền mệnh giá 50.000 won |
사진 한 장 Một tấm ảnh
|
색종이한장 Một tờ giấy màu |
Dùng để đếm hộp, thùng
물 한 통 Một thùng nước |
물 한 통 Một thùngnnước |
• Dùng để đếm thư, cuộc gọi, email.
부재중 전화 세 통 3 cuộc gọi nhỡ |
편지 한 통 1 bức thư201 |
• Đếm người
• Đếm sách, vở, từ điển, tạp chí ...
책 한 권 Một cuốn sách |
잡지 한 권 Một quyển tạp chí |
• Đếm các túi nhỏ
라면 한 봉지/개 Một gói mỳ tôm |
사탕 한 봉지 Một gói kẹo |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -