logo
donate

Mẫu câu giao tiếp công sở trong tiếng Hàn

Lời chào hỏi là một phần quan trọng trong văn hóa làm việc và giao tiếp của người Hàn Quốc. Họ coi việc chào hỏi là một hành động lịch sự và thể hiện sự quan tâm đến người khác. Thông qua lời chào hỏi, họ tạo ra một không gian thoải mái để bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc tương tác.

Trong văn hóa Hàn Quốc, người ta thường sử dụng các cụm từ như "안녕하세요" để nói "xin chào" trong tình huống chào hỏi chung. Đây là một lời chào phổ biến và thông dụng mà ai cũng có thể sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, người Hàn Quốc cũng sử dụng các lời chào hỏi khác nhau dựa trên mối quan hệ và tình huống cụ thể. Ví dụ, trong tình huống gặp bạn bè thân thiết, họ có thể sử dụng cụm từ "안녕" hoặc "안녕하십니까" để chào hỏi.

Lời chào hỏi không chỉ giới hạn trong các tình huống gặp gỡ mặt đối mặt, mà cũng được áp dụng trong các cuộc gọi điện thoại và thư từ. Người Hàn Quốc thường sử dụng các câu chào như "여보세요" khi nhấc máy điện thoại và "안녕하세요"  trong thư từ để bắt đầu cuộc trò chuyện hoặc thư tình.

Với sự chú trọng vào lời chào hỏi, người Hàn Quốc truyền tải thông điệp về sự tôn trọng và quan tâm đến người khác. Lời chào hỏi đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng một môi trường giao tiếp tốt và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

Các mẫu câu thường dùng trong giao tiếp nơi công sở:

  • 저는 새로 와서  몰라요가르쳐주세요. Tôi mới đến nên không biết, hãy chỉ cho tôi với.
  • 저희들은 일을 언제 시작해요? Bao giờ thì chúng tôi bắt đầu làm việc?
  • 저는 무슨일을 하제 시작해요? Tôi sẽ làm việc gì ?
  • 여기서 야간도 해요? Ở đây có làm đêm không?
  • 이렇게 하면 되요? Làm như thế này có được không ?
  • 저는 최선을 다했어요.Tôi đã cố gắng hết sức.
  • 하루 몇시간 근문 해요? Một ngày tôi làm bao nhiêu tiếng?
  • 일을 언제 시작해요? Khi nào tôi bắt đầu làm việc?
  • 무슨일을 하겠어요? Công việc của tôi là gì?
  • 새로 와서  몰라요. Tôi mới tới công ty nên còn bỡ ngỡ mong mọi người chỉ bảo
  • 누구와 함께 해요? Tôi làm việc với ai vậy?
  • 너무 피곤해 쉬자! Mệt rồi, hãy nghỉ một chút nào!
  • 저희를 많이 도와주세요. Xin hãy giúp đỡ chúng tôi
  • 이렇게 하면 돼요?: Làm như vậy có được không ạ?
  • 한번  볼께요. Để tôi thử một lần xem sao.
  • 같이 해주세요. Hãy làm việc cùng tôi.
  • 천천히 일에 익숙해질 거예요: Từ từ rồi tôi sẽ làm quen với công việc.
  • 이제부터 혼자   있어요. Từ giờ tôi có thể làm việc một mình.
  • 노력하겠어요. Tôi sẽ nỗ lực làm việc.