1. (설날에) 새해 복 많이 받으세요.
Chúc mừng năm mới (năm mới nhận được nhiều phúc).
2. 새해 모든 일이 잘 되시길 바랍니다.
Hy vọng mọi việc đều suôn sẻ trong năm mới.
3. 건강하고 행복한 새해 되세요.
Chúc anh một năm mới mạnh khỏe và hạnh phúc.
4. 새해에는 좋은 일이 가득하길 바랍니다.
Tôi hy vọng năm mới sẽ tràn ngập những điều tốt đẹp.
5. 행복한 새해에 행운이 가득하길 바랍니다.
Hy vọng anh có năm mới tràn đầy may mắn.
6. 새해에 사업도 번창하길 바랍니다.
Hy vọng công việc kinh doanh của anh cũng sẽ phát đạt trong năm mới.
7. 새해에는 당신이 원하는 모든 일들을 이루시길 바랍니다.
Hy vọng trong năm mới anh sẽ đạt được tất mọi việc mà anh mong muốn.
8. 새해에도 건강하시길 바랍니다.
Hy vọng trong năm mới anh cũng khỏe mạnh.
9. 행복과 기쁨이 가득한 설 연휴 되시길 바랍니다.
Mong anh có một lễ tết Nguyên Đán tràn đầy hạnh phúc và niềm vui.
10. 가족분들 모두 건강하고 다 잘되시는 한 해 되시기 바랍니다.
Mong toàn thể các thành viên trong gia đình có một năm mạnh khỏe và an khang.
11. 올해 못다 한 일들 마무리 잘하시고 새해에는 만복이 깃들어 하시고자 하는 일들이 모두 이루어지시길 바랍니다.
Chúc anh trong năm mới hoàn thành tốt những việc chưa làm được trong năm nay, vạn sự tốt lành và tất cả những việc anh định làm sẽ thành hiện thực.
12. 새해에 부자 되세요.
Chúc bạn năm mới phát tài.
13. 건강과 행운이 함께 하시길 기원합니다.
Chúc bạn tràn đầy sức khoẻ và may mắn.
14. 새해에 모든 사업에 성공하세요.
Chúc anh năm mới thành công trong mọi việc.
15. 좋은 일만 가득하길 바랍니다.
Mong anh năm mới chỉ tràn ngập những điều tốt đẹp.
16. 하시는 일마다 대박나세요.
Chúc cho mỗi việc anh làm đều sẽ đại thắng.
17. 새해에는 더욱 건강하고 좋은 일 가득하시길 바랍니다.
Mong anh trong năm mới càng tràn đầy sức khỏe và những điều tốt đẹp.
18. 새해에 늘 건강하시고 소원 성취하시기를 바랍니다.
Chúc bạn năm mới luôn khỏe mạnh và đạt được mọi ước nguyện.
19. 새해 이루고자 하시는 일을 모두 성취하시는 한 해가 되기를 바랍니다.
Chúc anh có một năm mới đạt được mọi việc mà anh muốn làm.
20. 언제나 웃음과 행복, 사랑이 가득한 한 해 되시기를 기원합니다.
Chúc anh một năm mới luôn ngập tràn tiếng cười, hạnh phúc và tình yêu.
21. 올해의 새로운 계획들이 모두 실현되었으면 좋겠다.
Tôi mong là mọi kế hoạch mới trong năm nay sẽ trở thành hiện thực.
22. 다가오는 2023년, 행복한 일이 가득한 한 해가 되시길 바랍니다.
Năm 2023 sắp tới, tôi mong anh có một năm tràn ngập những điều hạnh phúc.
23. 새해 복 많이 받으시고 항상 건강하세요.
Chúc mừng năm mới và chúc anh luôn khỏe mạnh.
24. 바쁘게 살아온 한 해가 저물었습니다. 2023년이 원하시는 일 모두 이루어지는 한 해가 되셨으면 좋겠습니다.
Một năm bận rộn đã trôi qua. Tôi hy vọng năm 2023 anh sẽ có một năm mà mọi điều anh muốn sẽ thành hiện thực.
25. 2023년 새해에도 좋은 일만 가득하시길 기원하고 항상 건강하시길 바라겠습니다. 새해 복 많이 받으세요.
Năm 2023 chúc anh tràn ngập những điều tốt lành và luôn khỏe mạnh. Chúc mừng năm mới.
26. 댁내 건강과 평안이 항상 함께 하길 기원합니다.
Chúc anh và toàn thể gia đình luôn mạnh khỏe và bình an.
27. 평소에 항상 신경써주시고 많은 도움주셔서 정말 감사합니다. 새해 복 많이 받으시고, 건강과 행운 가득한 2023년 되시기를 소망합니다.
Thực sự cám ơn anh vì đã luôn quan tâm và giúp đỡ tôi rất nhiều. Chúc mừng năm mới, chúc anh có một năm 2023 tràn đầy sức khỏe và may mắn.
27. 선배님, 한 해 동안 많은 도움을 주셔서 감사합니다. 2023년에는 더욱 성장하도록 노력하겠습니다. 새해 복 많이 받으세요.
Tiền bối, cảm ơn anh và đã giúp đỡ tôi rất nhiều trong suốt năm qua. Tôi sẽ cố gắng để phát triển hơn nữa vào năm 2023. Chúc mừng năm mới.
28. 선배님, 한 해 동안 옆에서 세심히 지켜봐주시고, 많은 가르침 주셔서 정말 감사드립니다. 항상 감사한 마음입니다. 새해 복 많이 받으세요!
Tiền bối, thực sự cảm ơn anh vì trong suốt năm qua đã theo dõi tỉ mỉ và chỉ dạy cho tôi rất nhiều. Tôi luôn biết ơn anh. Chúc mừng năm mới.
29. AA님 덕분에 2022년도 잘 보낼 수 있었습니다. 2023년 소망하시는 모든 일들이 이루어지길 기원드립니다. 내년에도 잘 부탁드립니다. 감사합니다.
Nhờ có anh AA mà tôi đã trải qua năm 2022 thật suôn sẻ. Chúc tất cả những điều anh mong ước sẽ trở thành hiện thực. Năm tới cũng nhờ cậy vào anh. Cảm ơn anh.
30. 엄마, 아빠, 부족한 저를 항상 채워 주시고, 믿어 주셔서 감사합니다. 2023년도 건강하시고 행복하세요!
Bố, mẹ, cảm ơn bố mẹ vì đã luôn tin tưởng và lấp đầy những thiếu sót cho con. Con chúc bố mẹ năm 2023 cũng mạnh khỏe và hạnh phúc.
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -