logo
donate

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Hàn

 

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Hàn
- 항상: 라면을 항상 먹어요. Tôi luôn luôn ăn mì.
- 보통: 보통 아침에 라면을 먹어요. Tôi thường ăn mì vào buổi sáng.
- 자주: 라면을 자주 먹어요. Tôi thường xuyên ăn mì.
- 가끔: 라면을 가끔 먹어요. Tôi thỉnh thoảng ăn mì.
- 별로 안/지 않다: 라면을 별로 안 먹어요. Tôi hiếm khi ăn mì.
- 거의 안/지 않다: 라면을 거의 안 먹어요. Tôi hầu như không ăn mì.
- 전혀 안/지 않다: 라면을 전혀 안 먹어요. Tôi không bao giờ ăn mì.