logo
donate
Giao tiếp
  • Mẫu câu dùng khi nhờ vả (부탁할 때) trong tiếng Hàn 3676

    Cùng Tài liệu tiếng Hàn học về những mẫu câu dùng khi nhờ vả (부탁할 때) trong tiếng Hàn. Ví dụ như: 부탁이 하나 있는데요.  Tôi muốn nhờ anh một việc. 제 부탁 하나만 들어 줄 수 있어요? Anh có thể cho tôi nhờ một việc được không?

  • Bảng chữ cái tiếng Hàn đầy đủ nhất cho người mới bắt đầu 3123 Bảng chữ cái tiếng Hàn là nền tảng cơ bản và quan trọng nhất khi bắt đầu học tiếng Hàn. Cùng Tài liệu tiếng Hàn tìm hiểu: các nguyên âm cơ bản, nguyên âm mở rộng, phụ âm cơ bản, phụ âm đôi, bảng chữ cái tiếng hàn ghép âm, phụ âm cuối (patchim).
  • Mẫu câu tiếng Hàn dùng khi đề xuất, đề nghị (추천할 때) 1310

    Cùng Tài Liệu Tiếng Hàn học những mẫu câu dùng khi đề xuất, đề nghị (추천할 때) trong tiếng Hàn. 이렇게 하시는 건 어때요? Anh làm như thế này xem có được không ạ? 이렇게 해 보시는 건 어때요? Anh thử làm như thế này xem có được không ạ?

  • Mẫu câu dùng khi khen ngợi (칭찬할 때) bằng tiếng Hàn 917

    Cùng Tài Liệu Tiếng Hàn học những mẫu câu dùng khi khen ngợi (칭찬할 때) bằng tiếng Hàn. 우와, 이거 어떻게 하셨어요? Ôi, anh đã làm như thế nào vậy? 어떻게 이렇게 하셨어요? Làm sao anh làm được như thế này?

  • Mẫu câu về cách hỏi đường bằng tiếng Hàn 1301

    Cùng Tài Liệu Tiếng Hàn học những mẫu câu về cách hỏi đường bằng tiếng Hàn. 저기요, 죄송하지만 길 좀 물을게요. Anh ơi, làm ơn cho tôi hỏi đường một chút ạ. 혹시 길 좀 물을 수 있을까요 ?  Cho tôi hỏi đường một chút có được không ạ ?

  • Mẫu câu dùng khi nói về việc tắc đường trong tiếng Hàn 1058

    Cùng Tài Liệu Tiếng Hàn học những mẫu câu dùng khi nói về việc tắc đường. 차가 많이 막히네요.  Đường tắc quá nhỉ. 차가 너무 많이 막혀서 오늘은 차 두고 나왔어요. Hôm nay đường tắc quá nên hôm nay tôi không đi xe đến.

  • Mẫu câu dùng khi diễn tả sự đồng ý trong tiếng Hàn 760

    Cùng Tài Liệu Tiếng Hàn học những mẫu câu diễn tả sự đồng ý trong tiếng Hàn. 바로 그거죠/바로 그겁니다. Chính là như thế/ Chính là cái đó. 좋은 생각이에요/좋은 생각입니다. Ý kiến hay đấy ạ. 저도 그렇게 생각해요/저도 같은 생각입니다. Tôi cũng nghĩ như vậy. 

  • Mẫu câu dùng khi diễn tả sự phủ định trong tiếng Hàn 762

    Cùng Tài Liệu Tiếng Hàn học những mẫu câu dùng khi diễn tả sự phủ định trong tiếng Hàn. 그렇지 않아요. Không phải như thế. 그게 아니고요. Không phải thế/ không phải cái đó. 그건 아닌 것 같아요.  Hình như không phải cái đó.

  • Mẫu câu tiếng Hàn nói về thời tiết nắng nóng 1033 Những mẫu câu tiếng Hàn nói về thời tiết nắng nóng. 1. 날씨가 푹푹 찌다: Trời nóng hầm hập (oi bức, ngột ngạt).2. 무덥다: Oi bức, nóng bức. 3. 후덥지근하다: Ngột ngạt, khó chịu (nóng bức, dấp dính). 4. 날씨가 사우나 같다: Thời tiết như tắm xông hơi. 5. 찜통더위: Cái nóng như lửa đốt (nóng như nồi lầm/ lò bát quát). 6. 햇볕이 쨍쨍 내리쬐다: Trời nắng chang chang
  • 500 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng nhất 1809 Cùng Tài liệu tiếng hàn đến với 500 câu giao tiếp tiếng hàn thông dụng nhất. 식은 죽 먹기지: Dễ ợt, dễ như ăn kẹo (Dễ như ăn cháo nguội). 당근 빠따!: Đương nhiên rồi. 먼저 가세요: Anh đi trước đi ạ. 항상 그렇지요: Lúc nào cũng thế / Lúc nào cũng vậy thôi.대단하네요: (Anh) giỏi thật đấy.와우~ 멋지다: Woa ! Tuyệt vời
Giao tiếp
  • Mẫu câu dùng khi nhờ vả (부탁할 때) trong tiếng Hàn 3676

    Cùng Tài liệu tiếng Hàn học về những mẫu câu dùng khi nhờ vả (부탁할 때) trong tiếng Hàn. Ví dụ như: 부탁이 하나 있는데요.  Tôi muốn nhờ anh một việc. 제 부탁 하나만 들어 줄 수 있어요? Anh có thể cho tôi nhờ một việc được không?

  • Bảng chữ cái tiếng Hàn đầy đủ nhất cho người mới bắt đầu 3123 Bảng chữ cái tiếng Hàn là nền tảng cơ bản và quan trọng nhất khi bắt đầu học tiếng Hàn. Cùng Tài liệu tiếng Hàn tìm hiểu: các nguyên âm cơ bản, nguyên âm mở rộng, phụ âm cơ bản, phụ âm đôi, bảng chữ cái tiếng hàn ghép âm, phụ âm cuối (patchim).
  • Mẫu câu tiếng Hàn dùng khi đề xuất, đề nghị (추천할 때) 1310

    Cùng Tài Liệu Tiếng Hàn học những mẫu câu dùng khi đề xuất, đề nghị (추천할 때) trong tiếng Hàn. 이렇게 하시는 건 어때요? Anh làm như thế này xem có được không ạ? 이렇게 해 보시는 건 어때요? Anh thử làm như thế này xem có được không ạ?

  • Mẫu câu dùng khi khen ngợi (칭찬할 때) bằng tiếng Hàn 917

    Cùng Tài Liệu Tiếng Hàn học những mẫu câu dùng khi khen ngợi (칭찬할 때) bằng tiếng Hàn. 우와, 이거 어떻게 하셨어요? Ôi, anh đã làm như thế nào vậy? 어떻게 이렇게 하셨어요? Làm sao anh làm được như thế này?

  • Mẫu câu về cách hỏi đường bằng tiếng Hàn 1301

    Cùng Tài Liệu Tiếng Hàn học những mẫu câu về cách hỏi đường bằng tiếng Hàn. 저기요, 죄송하지만 길 좀 물을게요. Anh ơi, làm ơn cho tôi hỏi đường một chút ạ. 혹시 길 좀 물을 수 있을까요 ?  Cho tôi hỏi đường một chút có được không ạ ?

  • Mẫu câu dùng khi nói về việc tắc đường trong tiếng Hàn 1058

    Cùng Tài Liệu Tiếng Hàn học những mẫu câu dùng khi nói về việc tắc đường. 차가 많이 막히네요.  Đường tắc quá nhỉ. 차가 너무 많이 막혀서 오늘은 차 두고 나왔어요. Hôm nay đường tắc quá nên hôm nay tôi không đi xe đến.

  • Mẫu câu dùng khi diễn tả sự đồng ý trong tiếng Hàn 760

    Cùng Tài Liệu Tiếng Hàn học những mẫu câu diễn tả sự đồng ý trong tiếng Hàn. 바로 그거죠/바로 그겁니다. Chính là như thế/ Chính là cái đó. 좋은 생각이에요/좋은 생각입니다. Ý kiến hay đấy ạ. 저도 그렇게 생각해요/저도 같은 생각입니다. Tôi cũng nghĩ như vậy. 

  • Mẫu câu dùng khi diễn tả sự phủ định trong tiếng Hàn 762

    Cùng Tài Liệu Tiếng Hàn học những mẫu câu dùng khi diễn tả sự phủ định trong tiếng Hàn. 그렇지 않아요. Không phải như thế. 그게 아니고요. Không phải thế/ không phải cái đó. 그건 아닌 것 같아요.  Hình như không phải cái đó.

  • Mẫu câu tiếng Hàn nói về thời tiết nắng nóng 1033 Những mẫu câu tiếng Hàn nói về thời tiết nắng nóng. 1. 날씨가 푹푹 찌다: Trời nóng hầm hập (oi bức, ngột ngạt).2. 무덥다: Oi bức, nóng bức. 3. 후덥지근하다: Ngột ngạt, khó chịu (nóng bức, dấp dính). 4. 날씨가 사우나 같다: Thời tiết như tắm xông hơi. 5. 찜통더위: Cái nóng như lửa đốt (nóng như nồi lầm/ lò bát quát). 6. 햇볕이 쨍쨍 내리쬐다: Trời nắng chang chang
  • 500 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng nhất 1809 Cùng Tài liệu tiếng hàn đến với 500 câu giao tiếp tiếng hàn thông dụng nhất. 식은 죽 먹기지: Dễ ợt, dễ như ăn kẹo (Dễ như ăn cháo nguội). 당근 빠따!: Đương nhiên rồi. 먼저 가세요: Anh đi trước đi ạ. 항상 그렇지요: Lúc nào cũng thế / Lúc nào cũng vậy thôi.대단하네요: (Anh) giỏi thật đấy.와우~ 멋지다: Woa ! Tuyệt vời