logo
donate

Mẫu câu giao tiếp khi miêu tả đồ tráng miệng

이거 정말 진하고 부드럽네요!
→ Chiếc bánh này đậm vị và mềm mịn quá!

  • 진하다 đậm vị
  • 부드럽다 mềm mại, mịn

달콤함이 딱 적당해요.
→ Độ ngọt vừa chuẩn luôn.

  • 달콤하다 ngọt dịu
  • 적당하다 vừa phải, hợp lý

제 취향엔 조금 너무 달아요.
→ Với khẩu vị của tôi thì hơi bị ngọt quá.

  • 취향 gu, sở thích
  • 달다 ngọt

이 케이크 진짜 부드러워요!
→ Bánh này mềm mịn quá!

  • 부드럽다 mềm mịn

이 크러스트 바삭바삭한 게 정말 좋아요.
→ Lớp vỏ này giòn rụm, tôi thật sự thích!

  • 바삭바삭하다 giòn rụm

입 안에서 사르르 녹아요.
→ Tan chảy trong miệng luôn.

  • 입 안에서 사르르 녹다 tan trong miệng

고소한 맛이 입에 오래 남아요.

→ Vị béo bùi đọng lại lâu trong miệng.

  • 고소하다 béo bùi

달지만 전혀 느끼하지 않아요.

→ Ngọt nhưng không hề bị ngấy.

  • 달다 ngọt
  • 느끼하다 ngấy, béo gây ngán