logo
donate

Ngữ pháp trung cấp -아/어 가지고

1. Tìm hiểu ngữ pháp: Ngữ pháp-아/어 가지고

Cấu trúc diễn tả sự liệt kê những hành động có sự nối tiếp nhau về mặt thời gian: sau khi hành động thứ nhất xảy ra thì mới có hành động thứ hai. Sử dụng cấu trúc này trong văn nói và khi tỉnh lược dưới dạng -아/어 갖고. Vì cấu trúc này liệt kê thứ tự của hai đến hơn hai hành động trở lên, do đó chỉ có thể kết hợp với động từ.

-아/어 가지고

 

V

아/어 가지고

 

사다

씻다

사 가지고 

씻어 가지고

 

돈을빨리모아 가지고자동차를사고싶어요.

Tôi muốn tiết kiệm tiền nhanh chóng rồi mua ô tô.

 

등산갈 때 제가 집에서 김밥을 만들어 가지고 갈게요.

Tôi làm kimpap và sẽ mang theo khi leo núi.

 

할아버 지께서 손자들을 불러 가지고 용돈을 주셨어요.

Ông gọi cháu và cho tiền tiêu vặt

 

가: 이 채소는 어떻게 할까요?

Chúng ta sẽ làm gì với chỗ rau này?

나: 먼저 다듬어 가지고 냉장고에 넣어 주세요. 샐러드는 조금 후에 만들 거 예요.

Đầu tiên rửa sạch và sau đó cho vào tủ lạnh. Chúng ta sẽ làm salad một lát nữa.

 

가: 양강 씨, 지금 뭐 해요?

Yang Gang, bạn làm gì đấy?

나: 빨래를 해 가지고 널고 있어요.

Tôi giặt quần áo, sau đó phơi.

 

2. Tìm hiểu thêm: NGỮ PHÁP -아/어 가지고

1. Cấu trúc này còn diễn tả nguyên nhân của hành động nào đó xảy ra ở mệnh đề sau. Trường hợp này, có thể kết hợp với tinh từ.

스마트폰을 사고 싶은데 비싸 가지고 못 사겠어요.

Tôi muốn mua smartphone nhưng vì đắt nên không thể mua được.

 

지난해에 비해 물가가 많이 올라 가지고 생활비가 많이 들어요.

Vật giá tăng hơn so với năm ngoái nên phí sinh hoạt tốn kém quá.

 

Tuy nhiên, cấu trúc diễn tả trình tự thời gian và cấu trúc diễn tả lý do khác nhau như sau: 

순서의 ‘―아/어 가지고’

이유의 ‘―아/어 가지고’

Có thể sử dụng câu thỉnh dụ và câu nghi vấn ở mệnh đề sau.

선물을 포장해 가지고 소포로 보냅시다. (O)

선물을 포장해 가지고 소포로 보내세요. (O)

선물을 포장해 가지고 소포로 보낼까요? (O)

 

Chỉ kết hợp với động từ đứng trước —아/어 가지고.

선물을 많이 사 가지고 집에 가요.(O)

Không sử dụng câu nghi vấn và thỉnh dụ ở mệnh đề sau.

손을 다쳐 가지고 병원에 가세요.(X)

손을 다쳐 가지고 병원에 갑시다.(X)

손을 다쳐 가지고 병원에 갈까요?( X)

손을 다쳐 가지고 병원에 갔어요. (O)

 

Có thể kết hợp cả động từ và tính từ đứng trước -아/어 가지고.

일이많아 가지고 집에 일찍 못 가요. (O)

선물을많이 사 가지고 돈이 모자라요. (O)

 

2. Khi diễn tả trình tự của hành động thì có thể thay thế bằng -아/어서.

친구에게 책을 빌려 가지고 읽었어요. = 친구에게 책을 빌려서 읽었어요.

 

3. Cấu trúc này không thể kết hợp với -았/었- và -겠-.

친구를 만났 가지고 커피를 마셨어요. (x)

친구를 만나겠 가지고 커 피를 마셨어요. (X)

친구를 만나 가지고 커피를 마셨어요. (o)