이 |
히 |
||
먹다 ăn |
먹이다 cho ăn |
읽다 đọc |
읽히다 cho đọc, bắt đọc |
죽다 chết |
죽이다 giết chết |
앉다 ngồi |
앉히다 đặt ngồi xuống |
보다 xem |
보이다 cho xem |
눕다 nằm |
눕히다 đặt nằm xuống |
속다 bị lừa |
속이다 lừa gạt |
입다 mặc |
입히다 mặc đồ (cho ai) |
녹다 tan chảy |
녹이다 làm cho tan ra |
익다 chín |
익히다 làm cho chín |
끓다 sôi |
끓이다 nấu sôi |
맞다 đúng |
맞히다 đoán đúng |
붙다 dính |
붙이다 dán, dính vào |
넓다 rộng |
넓히다 mở rộng |
줄다 giảm |
줄이다 làm giảm |
식다 nguội |
식히다 để nguội |
리 |
기 |
||
알다 biết |
알리다 cho biết |
웃다 cười |
웃기다 chọc cười |
살다 sống |
살리다 cứu sống |
맡다 đảm nhận |
맡기다 giao phó |
울다 khóc |
울리다 làm cho khóc |
벗다 cởi |
벗기다 cởi đồ (cho ai) |
듣다 nghe |
들리다 cho nghe |
씻다 tắm, rửa |
씻기다 tắm, rửa (cho ai) |
걷다 đi bộ |
걸리다 tập đi (cho ai) |
굶다 nhịn đói |
굶기다 bỏ đói |
놀다 chơi |
놀리다 cho chơi |
감다 gội đầu |
감기다 gội đầu (cho ai) |
돌다 quay vòng |
돌리다 làm cho quay |
남다 còn lại |
남기다 để lại |
늘다 tăng lên |
늘리다 làm tăng lên |
숨다 náu, nấp |
숨기다 giấu, che giấu |
우다 |
추다 |
||
깨다 tỉnh |
깨우다 đánh thức |
늦다 muộn |
늦추다 làm chậm lại |
자다 ngủ |
재우다 ru ngủ |
낮다 thấp |
낮추다 hạ thấp xuống |
타다 đi (phương tiện) |
태우다 chở (ai đó) |
맞다 phù hợp, khớp |
맞추다 làm cho khớp |
서다 đứng |
세우다 dựng đứng |
|
|
쓰다 đội |
씌우다 đội (cho ai) |
|
|
비다 trống, rỗng |
비우다 bỏ trống |
|
|
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -