Sử dụng cấu trúc này để nhấn mạnh một người, một vật, một danh từ nào đó. Tức là, nhấn mạnh một thứ nào đó giữa một loạt các thứ khác.
(이)야말로 | |||
N |
(이)야말로 |
의사 학생 |
의사야말로 학생이야말로 |
Ví dụ:
가: 한국의 전통 모습을 보고 싶은데 어디로 가면 좋을까요?
➔ Tôi muốn tìm hiểu các nét của Hàn Quốc thì đi đâu được nhỉ?
나: 다른 곳도 많지만 한국민속촌이야말로 전통 모습 을 보기에 가장 좋은 곳이에요. 민속촌에 가 보세요.
➔ Có nhiều chỗ nhưng chính làng dân tộc Hàn Quốc là nơi tốt nhất để tìm hiểu hình ảnh truyền thống của Hàn Quốc.
가: 손님, 다른 게 마음에 안 들면 이 디자인은 어떠세요?
➔ Nếu không có cái nào vừa ý quý khách thì kiểu dáng này được không ạ?
나: 그 디자인이야말로 제가 찾던 거 예요. 한번 신어 볼게요.
➔ Chính kiểu dáng này là cái tôi đã (muốn)tìm. Tôi sẽ đi thử.
가: 한국을 대표하는 관광지가 어디예요?
➔ Điểm du lịch tiêu biểu của Hàn Quốc là ở đâu?
나: 제주도야말로 한국을 대표하는 관광지라고 할 수 있지요.
➔ Chính đảo Jeju là địa điểm du lịch tiêu biểu của Hàn Quốc đấy ạ.
가: 누구를 가장 존경합니까?
➔ Bạn kính trọng ai nhất?
나: 부모님이야말로 제가 가장 존경하는 분들입니다.
➔ Chính bố mẹ là những người mà tôi kính trọng nhất.
가: 문수 씨가 성공하신 비결이 뭐예요?
➔ Bí Quyết thành công của Munsu là gì?
나: 성공하는 데에는 많은 것들이 필요하지만 꾸준한 노력이야말로 성공의 비결이라고 할 수 있어요.
➔ Cần rất nhiều yếu tố để thành công nhưng chính việc không ngừng nỗ lực là bí quyết để có thể thành công.
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -