logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề: Sinh hoạt thường ngày 일상생활

I. Một số danh từ tiếng Hàn thông dụng chủ đề Sinh hoạt thường ngày 일상생활

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1

Phòng

2

침실

Phòng ngủ

3

거실

Phòng khách

4

에어컬 

Điều hòa

5

선풍기 

Quạt điện

6

안경

Kính mắt

7

Cửa

8

창문 

Cửa sổ

9

복도

Hành lang

10

부엌/ 주방

Bếp

11

계단

Cầu thang

12

옷장

Tủ quần áo

13

침대

Giường

14

이불

Chăn

15

베개

Gối

17

다리미

Bàn là

18

내장고

Tủ lạnh

19

난방

Phòng sưởi ấm

20

세탁시

Máy giặt

21

전기밥솥

Nồi cơm điện

22

전등

Bóng đèn

23

바닥

Nền nhà

24

쓰레기

Rác

25

쓰레시통

Thùng rác

26

온수

Nước nóng

27

냉수

Nước lạnh

28

전기

Điện 

29

가스

Ga

 

II. Một số động từ tiếng Hàn thông dụng chủ đề Sinh hoạt thường ngày 일상생활

STT

TIẾNG HÀN

TIẾNG VIỆT

1

먹다

Ăn

2

마시다

Uống

3

사다

Mua

4

팔다

Bán

5

보관하다

Bảo quản

6

말하다

Nói

7

동의하다

Đồng ý

8

반대하다

Phản đối

9

잡다

Bắt, nắm

10

알다

Biết

11

모르다

Không biết

12

필요하다

Cần/ cần thiết

13

싸우다

Cãi nhau

14

느끼다

Cảm nhận/ cảm thấy

15

가르치다

Dạy, chỉ

16

공부하다 / 배우다

Học

17

달리다

Chạy

18

가다 / 오다

Đi / đên

19

제조하다

Chế tạo

20

죽다

Chết

21

죽기다

Giết chết

22

돌보다

Chăm sóc

23

허락하다

Cho phép

24

허락받다

Được phép

25

인정하다

Công nhận

26

주다

Cho

27

받다

Nhận

28

놀다

Chơi

29

선택하다

Lựa chọn

30

고르다

Lựa chọn

31

준비하다

Chuẩn bị

32

사진 찍다

Chụp ảnh

33

타다

Đi (phương tiện)

34

웃다

Cười

35

울다

Khóc

36

할 수 있다

Có thể

37

할 수 없다

Không thể

38

있다

39

없다

Không có

40

예정하다

Dự định

41

훔치다

Ăn trộm

42

때리다

Đánh

43

조사하다

Điều tra

44

바꾸다

Đổi

45

변하다

Biến đổi/ thay đổi

46

읽다

Đọc

47

보다

Xem, nhìn

48

기다리다

Đợi

49

서다

Đứng

50

눕다

Nằm

51

만나다

Gặp

52

약속하다

Hnej

53

좋아하다

Thích

54

싫어하다

Ghét

55

화나다

Tức giận

56

빨래하다

Giặt quần áo

57

말리다

Phơi khô

58

씻다

Rửa

59

닦다

Lau

60

세수하다

Rủa mặt

61

쌰워하다

Tắm

62

교류하다

Giao lưu 

63

돕다

Giúp đỡ

64

싸다

Bọc, gói

65

보내다

Gửi

66

보조하다

Hỗ trợ

67

노래 부르다

Hát

68

의심하다

Nghi ngờ

69

희망하다

Hy vọng

70

실망하다

Thất vọng 

71

부르다

Gọi 

72

제안하다

Đề nghị

73

일하다

Làm việc

74

출근하다

Đi làm

75

퇴근하다

Tam làm

76

올라가다

Đi lên

77

내려가다

Đi xuống

78

속다

Bị lừa

79

속이다

Lừa

80

입다

Mặc

81

벗다

Cởi, tháo

82

데리고 가다

Đưa đi

83

빌리다

Mượn

84

빌려 주다

Cho mượn

85

임대하다

Thuê

86

임대 해주다

Cho thuê

87

열다

Mở

88

닫다

Đóng

89

쉬다

Nghỉ

90

듣다

Nghe

91

들리다

Nghe thấy

92

생각하다

Suy nghĩ

93

앉다

Ngồi

94

자다

Ngủ

95

부탁하다

Nhờ vả

96

보고 싶다

Nhớ

97

거짓말하다

Nói dối

98

살다

Sống

99

관찰하다

Quan sát

100

잊다

Quên

101

연습하다

Luyện tập

102

복습하다

Ôn tập

103

충고하다

Khuyên

104

고치다

Sửa / chữa

105

무섭다

Sợ

106

선물하다

Tặng quà

107

참가하다

Tham gia

108

토론하다

Thảo luận

109

찾다

Tìm

110

계산하다

Tính 

111

장식하다

Trang trí

112

묻다

Hỏi

113

대답하다

Trả lời

114

사랑하다

Yêu

 

III. Một số tính từ tiếng Hàn thông dụng chủ đề Sinh hoạt thường ngày 일상생활

STT

TIẾNG HÀN

TIẾNG VIỆT

1

춥다 

Lạnh

2

덥다 

Nóng

3

습하다 

ẩm

4

건조하다

Khô

5

예쁘다 

Đẹp

6

못 생기다 

Xấu

7

잘 생기다 

Đẹp trai

8

맛이 있다

Ngon

9

맛이 없다

Không ngon

10

좋다

Tốt

11

나쁘다

Xấu / tệ

12

빠르다

Nhanh

13

느리다

Chậm

14

늦다

Muộn

15

높다

Cao

16

낮다

Thấp

17

비싸다

Đắt

18

싸다

Rẻ

19

뜨겁다

Nóng , nóng bỏng

20

차갑다

Lạnh

21

넓다

Rộng

22

좁다

Hẹp, chật

23

무겁다

Nặng

24

가볍다

Nhẹ

25

새롭다

Mới

26

오래되다

Lâu, cũ

27

젊다

Trẻ

28

늙다

Già

29

조용하다

Yên tĩnh

30

시끄럽다

Ồn ào

31

많다

Nhiều

32

적다

Ít

33

거의 없다

Hầu như không có

34

맞다

Đúng

35

틀리다

Sai

36

쉽다

Dễ

37

어렵다

Khó

38

깨끗하다

Sạch

39

더럽다

Bẩn

40

건강하다

Khỏe mạnh 

41

약하다

Yếu

42

뚱뚱하다

Béo

43

날씨하다

Mảnh mai

44

살이 찌다

Tăng cân, béo lên

45

살이 빠지다

Giảm cân, gầy đi

46

복잡하다

Phức tạp

47

간단하다

Đơn giản

48

기쁘다

Vui 

49

신나다

Vui vẻ, hân hoan

50

슬프다

Buồn

51

당황하다

Hoảng hốt

52

급하다

Gấp

53

침착하다

Bình tĩnh