나라 |
국적 QUỐC TỊCH |
언어 |
한국 Hàn Quốc |
한국 사람 |
한국어 |
베트남 |
베트남 사람 |
베트남어 |
일본 |
일본 사람 |
일본어 |
미국 |
미국 사람 |
영어 |
중국 |
중국 사람 |
중국어 |
태국 |
태국 사람 |
태국어 |
호주 |
호주 사람 |
영어 |
몽골 |
몽골 사람 |
몽골어 |
인도 |
인도 사람 |
인도어 |
영국 |
영국 사람 |
영어 |
독일 |
독일 사람 |
독일어 |
프랑스 |
프랑스 사람 |
프랑스어 |
STT |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
1 |
회사원 |
Nhân viên công ty |
2 |
경찰 |
Cảnh sát/ công an |
3 |
의사 |
Bác sĩ |
4 |
간호사 |
Y tá |
5 |
가수 |
Ca sĩ |
6 |
배우 |
Diễn viên |
7 |
운동선수 |
Vận động viên |
8 |
주부 |
Nội trợ |
9 |
운전기사 |
Lái xe, tài xế |
10 |
통역사 |
Phiên dịch viên |
11 |
회계사 |
Kế toán |
12 |
선생님 |
Giáo viên |
13 |
작업자 |
Công nhân |
14 |
초등학생 |
Học sinh cấp 1 |
15 |
중학생 |
Học sinh cấp 2 |
16 |
고등학생 |
Học sinh cấp 3 |
17 |
대학생 |
Sinh viên |
18 |
은행원 |
Nhân viên ngân hàng |
19 |
접수원 |
Nhân viên tiếp tân |
20 |
상담원 |
Nhân viên tư vấn |
21 |
변호사 |
Luật sư |
22 |
공무원 |
Nhân viên công chức |
23 |
약사 |
Dược sĩ |
24 |
가정교사 |
Gia sư |
25 |
유학생 |
Du học sinh |
26 |
판매원 |
Nhân viên bán hàng |
27 |
진행자 (엠씨,사회자) |
Người dẫn chương trình |
28 |
가정부 |
Người giúp việc |
29 |
경비원 |
Nhân viên bảo vệ |
30 |
부동산 중개인 |
Nhân viên môi giới bất động sản |
31 |
기자 |
Phóng viên, nhà báo |
|
6. 처음뵙겠습니다. |
2. 안녕하십니까? | 7. 반갑습니다/ 반가워요. |
3. 안녕 ~ | 8. 수고하셨습니다. |
4. 안녕히 가세요. | 9. 수고하셨어요. |
5. 안녕히 계세요. |