logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề: Quốc gia & Nghề nghiệp

I. Từ vựng chủ đề quốc gia, quốc tịch, ngôn ngữ

나라 
NƯỚC

국적

QUỐC TỊCH

언어 
NGÔN NGỮ

한국

Hàn Quốc

한국 사람
Người Hàn Quốc

한국어
Tiếng Hàn

베트남
Việt Nam

베트남 사람 
Người Việt Nam

베트남어
Tiếng Việt

일본
Nhật Bản

일본 사람
Người Nhật Bản

일본어
Tiếng Nhật

미국
Mỹ

미국 사람
Người Mỹ

영어
Tiếng Anh

중국
Trung Quốc

중국 사람
Người Trung Quốc

중국어
Tiếng Trung

태국
Thái Lan

태국 사람
Người Thái Lan

태국어
Tiếng Thái Lan

호주
Úc

호주 사람
Người Úc

영어
Tiếng Anh

몽골
Mông Cổ

몽골 사람 
Người Mông Cổ

몽골어
Tiếng Mông Cổ

인도
Ấn Độ

인도 사람
Người Ấn Độ

인도어
Tiếng Ấn Độ

영국
Anh

영국 사람
Người Anh

영어
Tiếng Anh

독일
Đức

독일 사람
Người Đức

독일어
Tiếng Đức

프랑스
Pháp

프랑스 사람
Người Pháp

프랑스어
Tiếng Pháp

 

II. Từ vựng chủ đề nghề nghiệp (직업)

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1

회사원

Nhân viên công ty

2

경찰

Cảnh sát/ công an

3

의사

Bác sĩ

4

간호사

Y tá

5

가수

Ca sĩ

6

배우

Diễn viên

7

운동선수

Vận động viên

8

주부

Nội trợ

9

운전기사

Lái xe, tài xế

10

통역사

Phiên dịch viên

11

회계사

Kế toán

12

선생님

Giáo viên

13

작업자

Công nhân

14

초등학생

Học sinh cấp 1

15

중학생

Học sinh cấp 2

16

고등학생

Học sinh cấp 3

17

대학생

Sinh viên

18

은행원

Nhân viên ngân hàng

19

접수원

Nhân viên tiếp tân

20

상담원

Nhân viên tư vấn

21

변호사

Luật sư

22

공무원

Nhân viên công chức

23

약사

Dược sĩ

24

가정교사

Gia sư

25

유학생

Du học sinh

26

판매원

Nhân viên bán hàng

27

진행자 (엠씨,사회자)

Người dẫn chương trình

28

가정부

Người giúp việc

29

경비원

Nhân viên bảo vệ

30

부동산 중개인

Nhân viên môi giới bất động sản

31

기자

Phóng viên, nhà báo

 

III. Mẫu câu

  1. 안녕하세요?

6. 처음뵙겠습니다.

2. 안녕하십니까? 7. 반갑습니다/ 반가워요.
3. 안녕 ~ 8. 수고하셨습니다.
4. 안녕히 가세요. 9. 수고하셨어요.
5. 안녕히 계세요.