logo
donate

Từ vựng chủ đề: Thư viện (도서관)

1. 명사 – Danh từ

pc 실/컴퓨터실 phòng máy tính 

도서 검색 tra kiếm sách 

도서관 사서 thủ thư, thủ quản thư viện 

열람실 phòng đọc, phòng ngồi học trong thư viện

이용 시간 thời gian sử dụng 

자료실 phòng tài liệu 

저자 tác giả

정보실 phòng thông tin 

제목 tiêu đề 

주제 chủ đề 

책꽂이 kệ để sách

출판사 nhà xuất bản 

학생증 thẻ học sinh, thẻ sinh viên

2. 동사 -  Động từ

연체되다 bị trả chậm, bị quá hạn (trả)

조사하다 điều tra

연장하다 gia hạn 

책을 검색하다 tra kiếm sách

책을 돌려주다 trả sách

책을 반납하다 trả sách 

책을 빌리다 mượn sách

책을 대출하다 mượn sách

책을 찾다 tìm sách 

책을 잃어버리다 làm mất sách 

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -