logo
donate

Từ vựng thể hiện cảm xúc dùng với 되다 (긴장되다, 걱정되다, 안심되다, 기대되다, 흥분되다, 후회되다)

Từ vựng thể hiện cảm xúc dùng với 되다 

 

긴장되다

căng thẳng

시험 날짜가 다가올수록 긴장돼요.

Càng gần đến ngày thi thì tôi càng căng thẳng.

걱정되다

lo lắng

집에 잘 들어갔는지 걱정되어서 전화했어요.

Tôi gọi điện vì lo lắng không biết anh có về nhà an toàn không.

안심되다

an tâm

눈으로 직접 보니 안심돼요.

Vì tận mắt nhìn thấy nên tôi thấy yên tâm.

기대되다

hồi hộp, mong chờ

그 영화가 너무 기대돼요.

Tôi rất mong chờ bộ phim đó.

흥분되다

phấn khích, hưng phấn

어제 축구 경기를 보는데 정말 흥분됐어요.

Hôm qua tôi xem trận đấu bóng đá, thực sự rất phấn khích.

후회되다

hối hận

내가 그렇게 말했던 게 너무 후회돼요.

Tôi rất hối hận vì lời việc mình đã nói.

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -