logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề âm nhạc

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề âm nhạc 

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Vit

1

한곡

ca khúc

2

bài hát

3

녹음

studio/ phòng thu

4

목소

ging hát

5

녹음

bn thu âm

6

애국

quc ca

7

li bài hát

8

sân khu

9

khán gi

10

음반 

hãng thu âm

11

thu âm

12

콘서

bui hòa nhc

13

녹음하

thu âm

14

노래 부르

hát

15

교향

giao hưởng

16

음악을 

nghe nhc

17

악기를 연주하

chơi nhc c

18

ca sĩ

19

찬송

thánh ca

20

âm lượng

21

베이

bass

22

대중음악 

ngôi sao nhc pop

23

rapper

24

디제

DJ

25

작곡

người son nhc

26

ban nhc

27

nhc rock

28

nhc pop

29

nhc jazz

30

nhc latin

31

오페

opera

32

전자 

nhc đin t

33

nhc folk, nhạc dân ca

34

클래

nhc c đin

35

컨트

nhc đng quê

36

음악 

dòng nhc

37

마이

mic, micro

38

MP3 플레이

máy nghe nhc mp3

39

CD 플레이

cd player

40

헤드폰

headphones, tai nghe chp

41

solo, đơn ca

42

nhp điu

43

note, nt nhc

44

하모

harmony, hòa âm

45

멜로

giai điu

46

beat, nhp trng