logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề các loại cá

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề các loại cá

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Vit

1

물고

2

생선

cá 

3

가물

cá lóc

4

cá ng

5

cá chép

6

탈라피

cá rô phi

7

cá voi

8

범고

cá voi sát th

9

흑고

cá voi lưng gù

10

전갱

cá nc

11

망둥

cá bng

12

메기

cá trê

13

cá cơm

14

백상아

cá mp trng

15

cá đi

16

가오

cá đui

17

고등

cá thu

18

cá mp

19

cá h

20

돌고

cá heo

21

cá nga

22

금봉

cá vàng

23

cá su

24

cá hi

25

광어

cá bơn

26

대구

cá tuyết

27

장어

cá dưa

28

황새치

cá kiếm

29

서대기

cá thờn bơn

30

청어

cá trích

31

붉돔

cá hồng