STT
Tiếng Hàn
Tiếng Việt
1
호두과자
Bánh hạnh nhân
2
빵
Bánh mì
3
호떡
Bánh bột gạo nướng
4
팥빙수
Bingsu
5
붕어빵
Bánh cá
6
쫀득이
Bánh dẻo
7
인절미
Bánh gạo nếp
8
호빵
Bánh mì ngọt nhân kem
9
휘성빵
Bánh mì dẻo nhân đường và bơ
10
쿠키
Bánh quy
11
찹쌀떡
Bánh gạo nếp dẻo nhân đậu đỏ
12
감자빵
Bánh khoai tây
13
소보로빵
Bánh mì nhân hành và đường
14
핫도그
Hotdog
15
팥죽
Bánh đậu đỏ
16
브라우니
Brownie
17
호두파이
Bánh pie hạnh nhân
18
허니브레드
Bánh mì mật ong
19
타르트
Tart, bánh Tart
20
크로와상
Croissant, bánh sừng bò
21
마카롱
Macaron
22
머랭쿠키
Bánh quy trứng đường
23
츄러스
Churros
24
팥버터호두빵
Bánh mì nhân đậu đỏ, bơ và hạt hồ đào
25
와플
Waffle
26
티라미수
Tiramisu
27
바나나케이크
Bánh bơ chuối
28
허니브레드케이크
Bánh mì mật ong dạng bánh
29
생크림케이크
Bánh kem tươi
30
단팥빵
Bánh mì nhân đậu đỏ ngọt
31
라즈베리 타르트
Tart dâu
32
치즈케이크
Bánh phô mai
33
망고 파이
Bánh pie xoài
34
아몬드 봉지
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề các loại đồ uống