회장 Chủ tịch | 비서 Thư kí |
사장 Tổng giám đốc | 상사 Cấp trên |
동류 Đồng nghiệp | 부하 Cấp dưới |
면접관 Nhà tuyển dụng/giám khảo phỏng vấn | 면접보는 사람 Người được phỏng vấn |
STT |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
1 |
본사 | Trụ sở chính |
2 |
지사 | Chi nhánh |
3 |
대표이사 | Giám đốc đại diện |
4 |
부사장 | Phó giám đốc |
5 |
전무 | Giám đốc điều hành |
6 |
상무 | Thường vụ |
7 |
부장 | Trưởng bộ phận |
8 |
과장 | Trưởng phòng |
9 |
대리 | Phó phòng |
10 |
사원 | Nhân viên |
11 |
신입사원 | Nhân viên mới |
12 |
팀장 | Trưởng nhóm |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -